[CHN League One-13] Heilongjiang Ice City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | 27 | 13 | 20.0% |
15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 21 | 14 | 13 | 20.0% |
15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 21 | 13 | 12 | 20.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 9 | 33.3% |
[CHN League One-8] Guangxi Pingguo Haliao |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 47 | 8 | 36.7% |
15 | 7 | 6 | 2 | 23 | 18 | 27 | 7 | 46.7% |
15 | 4 | 8 | 3 | 19 | 19 | 20 | 5 | 26.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
Heilongjiang Ice City |
Chủ - Khách |
---|
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao |
Guangxi Pingguo HaliaoHeilongjiang Lava Spring |
Guangxi Pingguo HaliaoHeilongjiang Lava Spring |
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 17-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.49 | 3.00 | 2.59 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | X |
CHA D1 | 10-06-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 1.90 | 3.05 | 3.40 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
CHA D1 | 24-09-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 4 | 2.44 | 3.05 | 2.44 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
CHA D1 | 07-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.04 | 3.05 | 3.00 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Heilongjiang Ice City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | 2.33 | 3.00 | 2.58 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
CHA D1 | 26-05-24 | 4 - 4 (3 - 2) | 8 - 6 | 1.73 | 3.35 | 4.15 | H | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | T |
CFC | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 2 | 5.00 | 3.95 | 1.43 | H | 0.93 | -1 | 0.77 | B | X |
CHA D1 | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.52 | 3.10 | 2.49 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | X |
CHA D1 | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.75 | 3.15 | 4.30 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
CHA D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 9 | 2.08 | 3.10 | 3.15 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
CHA D1 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.45 | 3.75 | 6.00 | B | 0.88 | 1 | 0.94 | H | X |
CHA D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
CHA D1 | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.54 | 3.55 | 5.30 | B | 0.76 | 0.75 | 1.06 | B | T |
CHA D1 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.51 | 3.65 | 5.50 | B | 1.01 | 1 | 0.81 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Guangxi Pingguo Haliao |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 01-06-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 8 - 3 | 2.91 | 3.05 | 2.08 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 25-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.69 | 3.50 | 4.10 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CFC | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 9.20 | 5.00 | 1.18 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | X | ||
CHA D1 | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | 3.30 | 3.00 | 2.07 | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 4.30 | 3.25 | 1.72 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | X | ||
CHA D1 | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.53 | 3.10 | 2.47 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
CHA D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.34 | 4.30 | 6.90 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | ||
CHA D1 | 14-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 0 - 6 | 3.05 | 2.96 | 2.19 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | ||
CHA D1 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.97 | 2.96 | 3.65 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | H | ||
CHA D1 | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.38 | 4.00 | 6.80 | 0.98 | 1.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Heilongjiang Ice City |
Heilongjiang Ice City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 30-06-2024 | Khách | Qingdao Red Lions | 15 Ngày |
CHA D1 | 07-07-2024 | Chủ | Guangzhou FC | 22 Ngày |
CHA D1 | 13-07-2024 | Chủ | Chongqing Tonglianglong | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CFC | 21-06-2024 | Chủ | Wuhan Three Towns | 6 Ngày |
CHA D1 | 29-06-2024 | Chủ | Chongqing Tonglianglong | 14 Ngày |
CHA D1 | 06-07-2024 | Khách | Jiangxi Liansheng FC | 21 Ngày |