Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Raz ShlomoHậu vệ00000007.1
42Dor PeretzTiền vệ20000006.75
-Stav LemkinHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
-Hisham LayousTiền đạo00000006.37
16Gabi KanikovskiTiền vệ10010006.54
77Osher DavidaTiền đạo20020005.63
-tyrese asanteHậu vệ00010007.3
7Eran ZahaviTiền đạo10100006.65
Bàn thắng
-Nemanja StojicHậu vệ00000007.93
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00010006.42
Thẻ vàng
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo10010006.2
-Henry Addo-00010006.88
-Elad MadmonTiền đạo50110006.59
Bàn thắng
-Idan NachmiasHậu vệ10000006.14
14Joris van OvereemTiền vệ10000006.85
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maor LeviTiền vệ20040106.56
12Yuval SadehTiền vệ00000006.83
-Raz MeirTiền vệ00000000
-Aviv kanarikTiền vệ00000006.18
-Freddy VargasTiền đạo10000006.58
-Heriberto TavaresTiền đạo00000005.76
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.14
10Oz BiluTiền vệ00010006.65
7Maxim PlakushchenkoTiền đạo10000000
Thẻ vàng
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
-Janio BikelTiền vệ10010006.66
66Igor ZlatanovićTiền đạo10010006.66
26Karm JaberHậu vệ00010005.38
-rotem kellerHậu vệ10010005.08
Thẻ vàng

Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv ngày 07-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues