Bên nào sẽ thắng?

Vicenza
ChủHòaKhách
Pro Patria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VicenzaSo Sánh Sức MạnhPro Patria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 2T 5H 1B
    1T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-2] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342291043268.4%
1082019326180.0%
952210717455.6%
6321971150.0%
[ITA Serie C-16] Pro Patria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2021261420181610.0%
1018188111510.0%
1014561271510.0%
613235616.7%

Thành tích đối đầu

Vicenza            
Chủ - Khách
Pro PatriaVicenza
VicenzaPro Patria
VicenzaPro Patria
Pro PatriaVicenza
VicenzaPro Patria
VicenzaPro Patria
Pro PatriaVicenza
VicenzaPro Patria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C116-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 103.702.991.94T0.88-0.50.94TX
ITA C111-11-233 - 1
(2 - 0)
4 - 21.573.505.00T0.810.751.01TT
ITA PRO LC07-11-232 - 2
(2 - 0)
9 - 01.703.354.25H0.930.750.89TT
ITA C105-02-232 - 0
(1 - 0)
4 - 43.403.052.02B1.01-0.250.75BH
ITA C109-10-221 - 1
(0 - 1)
16 - 31.573.404.55H0.800.750.90TX
ITA Cup30-09-201 - 1
(1 - 1)
11 - 51.285.007.00H0.901.50.92TX
ITA C123-02-141 - 1
(0 - 0)
6 - 42.853.002.30H0.88-0.250.96BX
ITA C120-10-131 - 1
(1 - 0)
- 1.753.304.05H0.990.750.85TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Vicenza            
Chủ - Khách
AlbinoleffeVicenza
US Pergolettese 1932Vicenza
VicenzaGiana
Atalanta U23Vicenza
Montecchio MaggioreVicenza
Legnago SalusVicenza
CarrareseVicenza
VicenzaCarrarese
VicenzaAvellino
AvellinoVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C107-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 54.403.101.75H1.07-0.50.75BH
ITA C101-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 43.853.051.87T0.95-0.50.87TX
ITA C125-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 51.583.455.00H0.830.750.99TT
ITA PRO LC18-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.763.102.30T0.76-0.251.06TT
INT CF14-08-242 - 1
(1 - 0)
1 - 49.204.901.24B0.91-1.50.85BT
ITA PRO LC11-08-241 - 2
(0 - 2)
7 - 4T
ITA C109-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.122.963.20B0.840.250.98BX
ITA C105-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.113.053.15H0.850.250.97TX
ITA C102-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 92.082.993.30T0.810.251.01TT
ITA C128-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 22.083.002.98H0.850.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Pro Patria            
Chủ - Khách
Pro PatriaFeralpisalo
GianaPro Patria
Pro PatriaRenate AC
Pro PatriaPro Vercelli
Pro PatriaUS Pergolettese 1932
USD CastellanzesePro Patria
Pro SestoPro Patria
Pro PatriaUSD Virtus Verona
AlessandriaPro Patria
Atalanta U23Pro Patria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C107-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.703.052.371.0400.78X
ITA C131-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 22.122.943.250.840.250.98H
ITA C125-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.332.932.861.060.250.76X
ITA PRO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 62.423.152.580.8500.97X
ITA PRO LC11-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.503.152.500.9100.91X
INT CF03-08-243 - 1
(0 - 1)
1 - 6
ITA C128-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.052.953.401.050.50.77X
ITA C120-04-241 - 3
(0 - 2)
2 - 32.182.983.050.920.250.84T
ITA C113-04-241 - 2
(1 - 2)
3 - 13.502.881.940.76-0.50.94T
ITA C107-04-244 - 1
(3 - 1)
1 - 11.733.204.350.970.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

VicenzaSo sánh số liệuPro Patria
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem
Pro Patria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Pro Patria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
312033.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VicenzaThời gian ghi bànPro Patria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VicenzaChi tiết về HT/FTPro Patria
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
VicenzaSố bàn thắng trong H1&H2Pro Patria
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C122-09-2024KháchASD Alcione7 Ngày
ITA C125-09-2024ChủRenate AC10 Ngày
ITA C129-09-2024ChủFeralpisalo14 Ngày
Pro Patria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C122-09-2024ChủNovara7 Ngày
ITA C125-09-2024KháchAlbinoleffe10 Ngày
ITA C129-09-2024ChủPadova14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 68.4%Thắng10.0% [2]
  • [4] 21.1%Hòa60.0% [2]
  • [2] 10.5%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 42.1%Thắng5.0% [1]
  • [2] 10.5%Hòa20.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 62.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa60.00% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Vicenza VS Pro Patria ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues