Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Bart SchenkeveldHậu vệ00000000
-George BaldockHậu vệ00000006.63
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ00000006.83
29Alexander JeremejeffTiền đạo00010006.62
27Giannis KotsirasTiền đạo00000000
12Yury LodyginThủ môn00000000
-Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000007.69
2Georgios VagiannidisHậu vệ10030006.83
-Sverrir Ingi IngasonHậu vệ00000006.73
21Tin JedvajHậu vệ10000007.76
25Filip MladenovićHậu vệ00010006.81
55Willian ArãoTiền vệ10010007.42
-Azz-Eddine OunahiTiền vệ30030107.77
0TetêTiền đạo40121018.76
Bàn thắng
-Anastasios BakasetasTiền vệ50020206.85
-Facundo PellistriTiền đạo10010006.72
7Fotis IoannidisTiền đạo30020016.21
31Filip ĐuričićTiền đạo30220019.03
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Nemanja MaksimovićTiền vệ00001006.54
17Daniel ManciniTiền vệ00000000
Panserraikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luka GugeshashviliThủ môn00000006.72
Thẻ vàng
91Jason DavidsonHậu vệ00000006.72
-Mohamed FaresTiền vệ10011006.83
21Marios SofianosTiền đạo00000000
-Stavros PetavrakisHậu vệ00000005.82
8Angelos LiasosTiền vệ00000000
13Panagiotis KatsikasThủ môn00000000
4Aristotelis KarasalidisHậu vệ00000000
9Petar GigicTiền đạo00000006.7
-Zisis ChatzistravosTiền vệ00000006.16
7Miloš DeletićTiền đạo10010006.63
-Panagiotis DeligiannidisHậu vệ00000006.14
-Athanasios Koutsogoulas-00010006.05
-Emil BergstromHậu vệ10000006.79
5Francisco PerruzziTiền vệ00000005.15
Thẻ vàng
26Paschalis StaikosTiền vệ20000006.8
24Nikola TerzicTiền vệ00010006.08
Thẻ vàng
-Juan SalazarTiền vệ40020016.82
11Mathías Adrián Tomás BorgesTiền vệ00000006.57
10Jefte Betancor SanchezTiền đạo40120017.79
Bàn thắngThẻ vàng

Panathinaikos vs Panserraikos ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues