FC Macarthur
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Alex RobinsonThủ môn00000000
52Ariath PiolTiền đạo30110018.04
Bàn thắng
5Matthew JurmanHậu vệ00000000
0Harrison SawyerTiền đạo00000000
7Daniel De SilvaTiền vệ10000006
27Joshua·DamevskiHậu vệ00000006.46
24Dean BosnjakTiền đạo00000006.53
Thẻ vàng
12Filip KurtoThủ môn00000006.2
20Kealey AdamsonHậu vệ21030008.33
6Tomislav UskokHậu vệ00010006.69
Thẻ vàng
15Dino Arslanagic-10000006.64
13Ivan VujicaHậu vệ00021006.71
26Luke BrattanTiền vệ00000006.08
8Jake·HollmanTiền vệ00000006.03
22Liam RoseTiền vệ00000006.08
18Walter·ScottHậu vệ00000005.96
Thẻ vàng
98Valère GermainTiền đạo20010006.26
44Marin JakolišTiền đạo20030017.75
Sydney FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Max BurgessTiền vệ10020006.75
17Anthony CaceresTiền vệ40010007.99
15Léo SenaTiền vệ00000008.41
Thẻ vàng
7Adrian SegecicTiền vệ00000006.65
8Anas OuahimTiền vệ10000006.35
13Patrick WoodTiền đạo30100008.71
Bàn thắngThẻ đỏ
20Tiago QuintalTiền đạo00000006.8
25Jaiden KucharskiTiền đạo00000006.57
16Joel KingHậu vệ00000006.6
12Harrison Devenish-MearesThủ môn00000000
11Douglas CostaTiền đạo00000000
28Nathan AmanatidisTiền đạo00000006.81
1Andrew RedmayneThủ môn00000007.57
23Rhyan GrantHậu vệ10020006.88
5Hayden MatthewsHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
41Alexandar PopovicHậu vệ00000006.56
4Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ10001008.27
9Patryk KlimalaTiền đạo30000005.71

Sydney FC vs FC Macarthur ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues