So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.5
0.99
0.92
2.25
0.84
3.30
3.20
1.99
Live
0.80
-0.5
0.96
0.85
2.25
0.91
3.35
3.20
1.96
Run
-0.59
0
0.41
-0.31
4.5
0.11
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
1.00
2.25
0.80
3.00
3.00
2.25
Live
0.85
-0.5
0.95
0.92
2.25
0.87
3.80
3.10
1.90
Run
-0.54
0
0.40
-0.17
4.5
0.10
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
0.95
0.92
2.25
0.84
2.97
3.15
2.14
Live
0.88
-0.5
0.96
0.92
2.25
0.90
3.30
3.30
1.96
Run
-0.59
0
0.43
-0.28
4.5
0.10
14.00
4.65
1.20
188betSớm
0.78
-0.5
1.00
0.93
2.25
0.85
3.30
3.20
1.99
Live
0.81
-0.5
0.97
0.86
2.25
0.92
3.35
3.20
1.96
Run
-0.59
0
0.43
-0.32
4.5
0.14
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.86
-0.5
0.96
0.95
2.25
0.85
3.41
2.96
1.96
Live
0.80
-0.5
-0.96
0.97
2.25
0.85
3.34
3.01
2.04
Run
-0.60
0
0.44
-0.20
4.5
0.06
13.50
5.10
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
Steaua Bucuresti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhSteaua Bucuresti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-9] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826181926950.0%
7313710101442.9%
951311916355.6%
621359733.3%
[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17107024637258.8%
945011517344.4%
862013120175.0%
64201121466.7%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiAfumati
AfumatiCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-07-214 - 0
(1 - 0)
5 - 2B
ROM D330-05-211 - 2
(1 - 1)
4 - 4B
ROM D322-05-212 - 0
(2 - 0)
2 - 6B

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaAfumati
AfumatiRapid Bucuresti
AfumatiScolar Resita
AFC Metalul BuzauAfumati
AfumatiArges
Corvinul HunedoaraAfumati
MuscelAfumati
AfumatiCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtAfumati
AfumatiFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D207-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 32.323.052.75T0.7201.04TX
ROMC03-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 98.104.851.26B0.90-1.50.92BT
ROM D230-11-243 - 2
(2 - 1)
2 - 92.923.152.17T0.87-0.250.89TT
ROM D223-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.653.052.40B1.0100.81BX
ROM D209-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 23.003.002.20H0.82-0.250.94BH
ROM D206-11-242 - 0
(1 - 0)
11 - 21.963.153.40B0.960.50.80BX
ROM D202-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 3T
ROMC30-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.023.203.20H0.770.250.99TX
ROM D219-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 32.493.152.49B0.8800.88BT
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.303.002.85B1.020.250.74BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste
MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
CSM SlatinaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D201-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 83.402.942.060.97-0.250.79X
ROM D226-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 31.513.605.501.0210.80X
ROM D211-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.452.902.700.8201.00X
ROM D201-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 62.143.103.050.880.250.94T
ROM D226-10-240 - 4
(0 - 2)
3 - 63.853.051.870.95-0.50.87T
ROM D217-10-242 - 1
(1 - 1)
10 - 51.983.203.350.980.50.78T
INT CF11-10-242 - 3
(2 - 3)
2 - 41.833.503.450.830.50.93T
ROM D205-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.333.052.760.7201.04X
ROM D230-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.233.152.830.980.250.78X
ROM D219-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 83.303.052.051.04-0.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

AfumatiSo sánh số liệuSteaua Bucuresti
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànSteaua Bucuresti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AfumatiChi tiết về HT/FTSteaua Bucuresti
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    9
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
AfumatiSố bàn thắng trong H1&H2Steaua Bucuresti
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024ChủArges4 Ngày
ROM D222-02-2025KháchCSM Focsani70 Ngày
ROM D201-03-2025ChủFC Bihor Oradea77 Ngày
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D222-02-2025ChủFC Voluntari70 Ngày
ROM D201-03-2025KháchCeahlaul Piatra Neamt77 Ngày
ROM D208-03-2025ChủACS Viitorul Pandurii Targu Jiu84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng58.8% [10]
  • [2] 12.5%Hòa41.2% [10]
  • [6] 37.5%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng35.3% [6]
  • [1] 6.3%Hòa11.8% [2]
  • [3] 18.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    0.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Hòa40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Afumati VS Steaua Bucuresti ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues