Guingamp
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Matthis RiouHậu vệ00000000
4Dylan LouiserreTiền vệ00010007.71
20Hugo PicardTiền vệ10100018.62
Bàn thắng
9Brighton LabeauTiền đạo10000016.52
13amine hemiaTiền vệ20000016.3
Thẻ vàng
17Jacques SiweTiền đạo40111008.55
Bàn thắngThẻ vàng
6Lenny·VallierHậu vệ00000000
8Kalidou SidibeTiền vệ00011017.76
21Rayan GhriebTiền vệ21011006.74
11Amadou SagnaTiền đạo10000016.8
22Alpha SissokoHậu vệ00000006.54
24Pierre LemonnierHậu vệ00000005.97
18Sohaib NairHậu vệ00010006.91
2Lucas MaronnierHậu vệ10010007.91
30Babacar Niasse MbayeThủ môn00000000
23Taylor LuvamboTiền đạo20100008.7
Bàn thắngThẻ đỏ
19Severin Sabri GuendouzTiền đạo20010016.78
16Enzo BasilioThủ môn00000006.51
Caen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
61Brahim TraoréHậu vệ00000006.8
18Kalifa CoulibalyTiền đạo00010006.07
16Yannis ClementiaThủ môn00000000
3Diabe BolumbuHậu vệ00000000
10Bilal BrahimiTiền vệ10000006.03
7Tidiam GomisTiền đạo20010005.7
19Alexandre MendyTiền đạo10100008.39
Bàn thắng
14Lorenzo RajotTiền vệ00010006.45
50Ilyes NajimTiền đạo00000000
20Noe LebretonHậu vệ00020007.04
29Romain ThomasHậu vệ00000006.07
28Quentin LecoeucheHậu vệ00000006.11
77Diedounne Gaucho Debohi Tiền vệ00000006
Thẻ vàng
6Yann M'VilaTiền vệ10011006.76
Thẻ vàng
17Godson KyeremehTiền vệ00000006.1
8Mickaël Le BihanTiền đạo20000006.76
1Anthony MandreaThủ môn00000006.32
4Valentin HenryHậu vệ00020005.96
Thẻ vàng

Guingamp vs Caen ngày 01-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues