So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1
0.84
0.76
2
-0.96
6.50
3.75
1.43
Live
0.97
-0.75
0.85
0.92
2
0.88
4.80
3.20
1.67
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.23
3.5
0.03
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.83
-1
0.98
0.80
2
1.00
5.00
4.00
1.50
Live
1.00
-0.75
0.80
0.90
2
0.90
5.00
3.40
1.60
Run
-0.57
0
0.42
-0.08
3.5
0.03
151.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
-1
0.91
0.84
2
0.92
6.10
3.50
1.49
Live
-0.95
-0.75
0.79
0.90
2
0.92
5.50
3.30
1.58
Run
-0.65
0
0.49
-0.16
3.5
0.05
72.00
5.30
1.09
188betSớm
0.99
-1
0.85
0.77
2
-0.95
6.50
3.75
1.43
Live
0.98
-0.75
0.86
0.93
2
0.89
4.80
3.20
1.66
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.21
3.5
0.03
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
0.86
-1
0.96
0.83
2
0.97
6.20
3.49
1.48
Live
-0.90
-0.75
0.74
0.91
2
0.91
5.90
3.37
1.52
Run
-0.71
0
0.55
-0.15
3.5
0.01
300.00
7.10
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Clodiense
ChủHòaKhách
Vicenza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ClodienseSo Sánh Sức MạnhVicenza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-20] Clodiense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201811193211205.0%
10145111672010.0%
100468164200.0%
602441120.0%
[ITA Serie C-2] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342291043268.4%
1082019326180.0%
952210717455.6%
65101011683.3%

Thành tích đối đầu

Clodiense            
Chủ - Khách
VicenzaClodiense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF29-07-231 - 1
(0 - 0)
3 - 7H

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Clodiense            
Chủ - Khách
NovaraClodiense
ClodienseRenate AC
AlbinoleffeClodiense
ClodienseFeralpisalo
USD Virtus VeronaClodiense
ClodienseASD Alcione
Pro VercelliClodiense
ClodiensePro Patria
GianaClodiense
ClodienseTrento
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C117-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.713.254.45H0.940.750.88TX
ITA C110-11-242 - 2
(2 - 0)
0 - 22.592.882.59H0.9100.91HT
ITA C103-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.203.102.93B0.950.250.87BX
ITA C130-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 43.453.101.96B0.80-0.50.96BX
ITA C126-10-244 - 1
(3 - 0)
8 - 52.273.052.83B1.030.250.79BT
ITA C119-10-241 - 3
(1 - 2)
- 2.083.053.20B0.830.250.93BT
ITA C113-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 42.123.103.10H0.860.250.96TX
ITA C106-10-241 - 2
(0 - 2)
6 - 32.422.882.78B0.7801.04BT
ITA C129-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.072.903.40B0.790.251.03BT
ITA C126-09-242 - 2
(2 - 1)
1 - 42.612.832.61H0.9100.91HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Vicenza            
Chủ - Khách
VicenzaPro Vercelli
ASD Caldiero TermeVicenza
VicenzaLecco
NovaraVicenza
VicenzaAtalanta U23
Azy based nano BoVicenza
VicenzaLumezzane
PadovaVicenza
VicenzaFeralpisalo
VicenzaRenate AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C117-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.433.856.300.8211.00X
ITA C109-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 65.203.551.541.05-0.750.77X
ITA C104-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 11.543.605.100.770.751.05X
ITA C129-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.853.001.890.93-0.50.89X
ITA C126-10-243 - 0
(1 - 0)
3 - 71.853.203.700.850.50.97T
ITA C119-10-241 - 2
(0 - 1)
3 - 54.203.101.790.97-0.50.79T
ITA C113-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 21.423.856.400.8011.02X
ITA C106-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.953.003.650.950.50.87X
ITA C128-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.733.254.250.970.750.85X
ITA C124-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 11.703.204.550.950.750.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

ClodienseSo sánh số liệuVicenza
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn3
  • 1.8Trung bình mất bàn0.3
  • 0.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Clodiense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Clodiense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ClodienseThời gian ghi bànVicenza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ClodienseChi tiết về HT/FTVicenza
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    11
    10
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ClodienseSố bàn thắng trong H1&H2Vicenza
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Clodiense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C101-12-2024KháchAtalanta U239 Ngày
ITA C108-12-2024ChủPadova16 Ngày
ITA C115-12-2024KháchASD Caldiero Terme23 Ngày
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA PRO LC27-11-2024ChủRimini5 Ngày
ITA C101-12-2024ChủUSD Virtus Verona9 Ngày
ITA C108-12-2024KháchTriestina16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.0%Thắng68.4% [13]
  • [8] 40.0%Hòa21.1% [13]
  • [11] 55.0%Bại10.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.0%Thắng26.3% [5]
  • [4] 20.0%Hòa10.5% [2]
  • [5] 25.0%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+62.50% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [5] 45.45%Hòa0.00% [0]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Clodiense VS Vicenza ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues