So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.91
2.75
0.89
2.25
3.50
2.56
Live
0.85
0
0.97
-0.95
2.75
0.75
2.38
3.45
2.44
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
4.5
0.01
1.01
13.00
18.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2.75
0.90
2.05
3.70
2.80
Live
0.77
0
-0.98
0.85
2.5
0.95
2.30
3.50
2.60
Run
0.72
0
-0.93
-0.11
4.5
0.05
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.72
0
-0.98
0.86
2.75
0.88
2.26
3.30
2.66
Live
0.68
0
-0.84
-0.93
2.75
0.74
2.18
3.20
2.87
Run
0.95
0
0.89
-0.26
4.5
0.10
-
-
-
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.92
2.75
0.90
2.25
3.50
2.56
Live
0.86
0
0.98
-0.94
2.75
0.76
2.38
3.45
2.44
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
4.5
0.03
1.01
13.00
18.00
SbobetSớm
0.76
0
-0.93
0.87
2.75
0.95
2.26
3.27
2.68
Live
0.76
0
-0.93
-0.97
2.75
0.79
2.33
3.17
2.65
Run
0.95
0
0.89
-0.21
4.5
0.07
1.11
6.70
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Nir Ramat HaSharon
ChủHòaKhách
Hapoel Raanana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Nir Ramat HaSharonSo Sánh Sức MạnhHapoel Raanana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-5] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16817372925550.0%
8413201513750.0%
8404171412750.0%
63031514950.0%
[ISR Leumit League-14] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671824151418.8%
9234101291022.2%
713381261314.3%
622296833.3%

Thành tích đối đầu

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.353.651.83H0.93-0.50.83BX
ISR D228-03-222 - 0
(1 - 0)
2 - 62.353.102.67T0.7601.00TX
ISR D231-12-212 - 1
(0 - 0)
8 - 32.283.152.75B1.050.250.77BT
ISR D209-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 72.233.252.75H1.020.250.80TX
ISR D208-02-211 - 0
(0 - 0)
6 - 42.063.003.30T0.790.251.03TX
ISR D224-09-201 - 0
(0 - 0)
2 - 32.753.252.23B0.85-0.250.97BX
ISR LLTTC06-08-203 - 1
(2 - 0)
3 - 72.253.252.70B1.010.250.75BT
INT CF27-07-200 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF12-07-183 - 0
(2 - 0)
- B
ISR CUP05-01-183 - 0
(2 - 0)
4 - 41.653.554.35B0.850.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ironi Baka El Garbiya
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ramat Gan
Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP29-11-246 - 2
(4 - 0)
3 - 31.493.854.50T0.9110.79TT
ISR D208-11-240 - 4
(0 - 1)
3 - 12.853.602.03B0.95-0.250.81BT
ISR D201-11-243 - 2
(0 - 1)
13 - 11.593.804.35B0.800.750.96BT
ISR D229-10-244 - 1
(0 - 0)
2 - 52.143.402.79T0.920.250.90TT
ISR D225-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 81.723.803.60B0.920.750.90BH
ISR D218-10-243 - 1
(0 - 0)
6 - 31.953.553.05T0.950.50.87TT
ISR D214-10-242 - 4
(0 - 2)
3 - 42.193.652.56T0.990.250.77TT
ISR D206-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 42.193.452.68H1.000.250.82TT
ISR D226-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 52.343.402.48B0.8500.97BT
ISR D219-09-243 - 1
(1 - 0)
10 - 42.043.402.98T0.800.251.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP29-11-241 - 3
(0 - 1)
3 - 71.783.403.400.780.50.92T
ISR D208-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 43.653.351.820.97-0.50.79X
ISR D204-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.513.202.290.9400.76X
ISR D229-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 13.303.451.900.92-0.50.90X
ISR D225-10-240 - 4
(0 - 2)
1 - 72.643.302.270.77-0.251.05T
ISR D221-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 02.143.502.700.970.250.85X
ISR D214-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 52.493.302.410.9200.84T
ISR D206-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 41.993.403.100.990.50.83T
ISR D230-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.283.152.751.050.250.77T
ISR D219-09-241 - 2
(0 - 2)
2 - 62.533.252.380.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Ironi Nir Ramat HaSharonSo sánh số liệuHapoel Raanana
  • 25Tổng số ghi bàn15
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem1XemXem7.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Nir Ramat HaSharonThời gian ghi bànHapoel Raanana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Nir Ramat HaSharonChi tiết về HT/FTHapoel Raanana
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    9
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Ironi Nir Ramat HaSharonSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Raanana
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D213-12-2024KháchHapoel Natzrat Illit7 Ngày
ISR D220-12-2024KháchHapoel Kfar Shalem14 Ngày
ISR D203-01-2025ChủHapoel Umm Al Fahm28 Ngày
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D213-12-2024ChủHapoel Ramat Gan7 Ngày
ISR D220-12-2024KháchHapoel Natzrat Illit14 Ngày
ISR D203-01-2025ChủHapoel Kfar Shalem28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa37.5% [3]
  • [7] 43.8%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa18.8% [3]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    2.31 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Ironi Nir Ramat HaSharon VS Hapoel Raanana ngày 10-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues