Bên nào sẽ thắng?

St Albans Saints
ChủHòaKhách
Dandenong Thunder
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
St Albans SaintsSo Sánh Sức MạnhDandenong Thunder
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-11] St Albans Saints
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2681173054251130.8%
13706242221753.8%
1311116324137.7%
6303510950.0%
[NPL Victoria-10] Dandenong Thunder
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2684142951281030.8%
13517183016938.5%
133371121121023.1%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

St Albans Saints            
Chủ - Khách
Dandenong ThunderSt Albans Saints
St Albans SaintsDandenong Thunder
Dandenong ThunderSt Albans Saints
Dandenong ThunderSt Albans Saints
St Albans SaintsDandenong Thunder
St Albans SaintsDandenong Thunder
Dandenong ThunderSt Albans Saints
St Albans SaintsDandenong Thunder
St Albans SaintsDandenong Thunder
Dandenong ThunderSt Albans Saints
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL27-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 41.784.003.70B1.040.750.84BH
AUS VPL27-05-230 - 4
(0 - 3)
3 - 62.963.702.12B0.99-0.250.89BT
AUS VPL25-02-234 - 4
(0 - 2)
5 - 31.773.803.95H0.980.750.90TT
AUS VPL30-07-221 - 0
(1 - 0)
11 - 11.843.753.70B0.840.51.04BX
AUS VPL01-05-221 - 2
(0 - 1)
2 - 42.913.552.19B0.93-0.250.95BT
AUS VPL11-07-210 - 1
(0 - 1)
1 - 123.953.801.66B1.06-0.750.82BX
AUS VPL10-04-211 - 0
(0 - 0)
9 - 32.023.753.15B1.020.50.88BX
Aus VD103-04-160 - 1
(0 - 0)
8 - 6B
AUS VPL22-05-110 - 3
(0 - 1)
- 7.004.801.30B1.05-1.50.81BX
AUS VPL26-02-115 - 2
(3 - 1)
- 1.753.404.00B0.800.51.06BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

St Albans Saints            
Chủ - Khách
St Albans SaintsAltona Magic
St Albans SaintsHeidelberg United
Manningham United BluesSt Albans Saints
St Albans SaintsHume City
Moreland CitySt Albans Saints
South MelbourneSt Albans Saints
St Albans SaintsMelbourne Knights
Dandenong City SCSt Albans Saints
Avondale FCSt Albans Saints
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL14-07-243 - 2
(1 - 2)
4 - 13.403.901.75T0.88-0.750.94TT
AUS VPL07-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 48.505.701.27T0.84-1.750.98BX
AUS VPL29-06-244 - 0
(1 - 0)
2 - 92.063.852.98B0.840.251.04BT
AUS VPL23-06-240 - 3
(0 - 3)
3 - 76.004.901.41B0.96-1.250.92BX
AUS VPL15-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 122.163.802.84T0.930.250.89TX
A FFA Cup12-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.069.0015.00B0.892.750.87TX
AUS VPL09-06-241 - 2
(0 - 1)
7 - 85.404.601.39B0.91-1.250.91BX
AUS VPL01-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.524.504.95B0.8910.99BX
AUS VPL25-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 51.107.9012.00B0.922.50.90TX
A FFA Cup21-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 53.954.051.61T0.98-0.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Dandenong Thunder            
Chủ - Khách
Avondale FCDandenong Thunder
Dandenong ThunderPort Melbourne
South MelbourneDandenong Thunder
Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers
Dandenong ThunderDandenong City SC
Dandenong ThunderOakleigh Cannons
Dandenong ThunderAltona Magic
Heidelberg UnitedDandenong Thunder
Dandenong ThunderManningham United Blues
Hume CityDandenong Thunder
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL20-07-242 - 1
(1 - 0)
8 - 41.275.306.901.031.750.85X
AUS VPL13-07-243 - 1
(2 - 0)
8 - 102.913.602.000.82-0.51.00T
AUS VPL07-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 61.325.207.500.911.50.91X
AUS VPL29-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.943.652.140.96-0.250.92X
AUS VPL22-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.613.952.260.80-0.251.02X
AUS VPL15-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 1312.506.501.180.85-20.97T
AUS VPL08-06-240 - 4
(0 - 1)
5 - 31.973.752.880.970.50.85T
AUS VPL31-05-242 - 0
(2 - 0)
4 - 21.385.306.001.001.50.88X
AUS VPL25-05-242 - 1
(1 - 0)
11 - 21.973.902.820.970.50.85X
AUS VPL18-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 41.424.955.700.921.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

St Albans SaintsSo sánh số liệuDandenong Thunder
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

St Albans Saints
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dandenong Thunder
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem0XemXem9XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem
St Albans Saints
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dandenong Thunder
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

St Albans SaintsThời gian ghi bànDandenong Thunder
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
St Albans SaintsChi tiết về HT/FTDandenong Thunder
  • 3
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    13
    9
    B/B
ChủKhách
St Albans SaintsSố bàn thắng trong H1&H2Dandenong Thunder
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    1
    5
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    10
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
St Albans Saints
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL11-08-2024ChủGreen Gully Cavaliers14 Ngày
AUS VPL18-08-2024KháchSouth Melbourne21 Ngày
Dandenong Thunder
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL09-08-2024KháchMelbourne Knights12 Ngày
AUS VPL18-08-2024ChủMoreland City21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng30.8% [8]
  • [1] 3.8%Hòa15.4% [8]
  • [17] 65.4%Bại53.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng11.5% [3]
  • [0] 0.0%Hòa11.5% [3]
  • [6] 23.1%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    1.15
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [5] 62.50%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

St Albans Saints VS Dandenong Thunder ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues