[MAS Super League-9] Kuala Lumpur City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 14 | 14 | 9 | 50.0% |
8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 14 | 5 | 50.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 6 | 10 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
[MAS Super League-4] Terengganu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 14 | 23 | 4 | 42.9% |
7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 14 | 4 | 57.1% |
7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | 9 | 5 | 28.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 13 | 66.7% |
Kuala Lumpur City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MALAC | 03-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | 1.56 | 4.00 | 3.90 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
MALAC | 21-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.15 | 3.40 | 2.55 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
MAS SL | 07-07-23 | 3 - 3 (3 - 1) | 8 - 5 | 2.43 | 3.60 | 2.33 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | T |
MAS FAC | 25-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.96 | 3.45 | 3.15 | H | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
MAS SL | 05-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.58 | 3.85 | 4.40 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
MALAC | 12-11-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
MALAC | 06-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
MAS SL | 11-10-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | 2.56 | 3.50 | 2.25 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
MAS SL | 18-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | 2.12 | 3.40 | 2.82 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
MAS SL | 29-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 3.20 | 3.40 | 1.95 | T | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Kuala Lumpur City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 31-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.37 | 3.40 | 2.30 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | T |
MAS SL | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
MAS SL | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 4.80 | 4.25 | 1.42 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
MAS SL | 21-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | 3.75 | 3.90 | 1.68 | T | 0.82 | -0.75 | 0.88 | T | H |
MAS FAC | 14-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.68 | 3.90 | 3.75 | H | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | T |
MAS SL | 25-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 7 | 14.00 | 7.60 | 1.05 | B | 0.81 | -2.5 | 0.89 | B | T |
MAS SL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.49 | 3.95 | 4.40 | H | 0.88 | 1 | 0.82 | T | X |
INT CF | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Terengganu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 30-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.25 | 4.70 | 7.10 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
MAS SL | 26-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 2 | 1.07 | 7.40 | 12.50 | 0.91 | 2.5 | 0.79 | T | ||
MAS FAC | 19-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 0 | 2.70 | 3.55 | 2.14 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | ||
MAS FAC | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
MAS FAC | 28-06-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 6 | 2.37 | 3.45 | 2.45 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
MAS SL | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 4.70 | 3.85 | 1.47 | 0.83 | -1 | 0.87 | X | ||
MAS FAC | 14-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.53 | 4.20 | 4.40 | 0.95 | 1 | 0.87 | H | ||
MAS SL | 24-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.17 | 5.50 | 8.50 | 0.78 | 1.75 | 0.92 | X | ||
MAS SL | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 4.10 | 3.80 | 1.56 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
MAS SL | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.26 | 4.55 | 7.30 | 0.67 | 1.25 | 1.03 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Kuala Lumpur City FC |
Kuala Lumpur City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 16-08-2024 | Khách | PDRM | 6 Ngày |
MAS SL | 13-09-2024 | Chủ | Kedah | 34 Ngày |
MAS SL | 20-09-2024 | Khách | Perak | 41 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 16-08-2024 | Chủ | Pahang | 6 Ngày |
MAS SL | 13-09-2024 | Khách | Sabah | 34 Ngày |
MAS SL | 20-09-2024 | Chủ | Selangor | 41 Ngày |