Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Adam DaviesThủ môn00000000
-Matthew BakerHậu vệ00000000
-Charlie SavageTiền vệ00000000
-Charlie CrewTiền vệ00000000
15Liam CullenTiền đạo00000006.8
-Nathan BroadheadTiền đạo00010006
-Joseph LowHậu vệ00000000
-Wes BurnsTiền đạo10000006.66
9Lewis KoumasTiền đạo00000006.6
17Jordan JamesTiền vệ10000006.16
Thẻ vàng
13Rubin ColwillTiền vệ00000000
-Rabbi MatondoTiền đạo00000000
12Danny WardThủ môn00000005.62
-Finley StevensHậu vệ00010006.54
20Daniel JamesTiền vệ30000006.69
21Tom KingThủ môn00000000
-Ethan AmpaduHậu vệ00000005.74
16Ben CabangoHậu vệ00000006.82
23Jay DasilvaHậu vệ00010006.7
22Josh SheehanTiền vệ00000006.58
-Kieffer MooreTiền đạo20010006.04
Thẻ vàng
9Brennan JohnsonTiền đạo10000005.91
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Leo SauerTiền đạo00000000
12Marek RodákThủ môn00000000
18Ivan SchranzTiền đạo00010006.11
9Róbert BoženíkTiền đạo30100007.87
Bàn thắng
-Sebastian KóšaHậu vệ00000000
19Tomas RigoTiền vệ00000000
-Henrich RavasThủ môn00000000
-Peter PekaríkHậu vệ00000007.66
3Denis VavroHậu vệ11000007.02
14Milan ŠkriniarHậu vệ00000007.57
22Stanislav LobotkaTiền vệ00000007.94
13Patrik HrošovskýTiền vệ00000000
6Norbert GyömbérHậu vệ00000000
10László BénesTiền vệ20100008.56
Bàn thắngThẻ đỏ
21Matúš BeroTiền vệ00000006.85
Thẻ vàng
-Vernon De MarcoHậu vệ00000005.96
20David DurisTiền đạo00000000
16Dávid HanckoHậu vệ10001007.94
-Juraj KuckaTiền vệ20110008.36
Bàn thắng
8Ondrej DudaTiền vệ10000005.94
-Lukáš HaraslínTiền đạo30001005.83
4Adam ObertHậu vệ00000006.04
11Ľubomír TuptaTiền đạo00000006.5
7Tomas SuslovTiền đạo10010006.32
15David StrelecTiền đạo00000000
1Martin DúbravkaThủ môn00000007.56

Slovakia vs Wales ngày 10-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues