[PHI UFL-] Dynamic Herb Cebu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 6 | 12 | 66.7% |
[PHI UFL-] United City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 8 | 12 | 66.7% |
Dynamic Herb Cebu |
Chủ - Khách |
---|
Dynamic Herb CebuUnited City FC |
United City FCDynamic Herb Cebu |
Dynamic Herb CebuUnited City FC |
United City FCDynamic Herb Cebu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 15-10-22 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | H | ||||||||
PH UFL | 20-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
PH Cup | 17-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
PH Cup | 08-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dynamic Herb Cebu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
PH UFL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PH UFL | 27-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
PH UFL | 20-04-24 | 1 - 7 (1 - 2) | 2 - 8 | T | ||||||||
PH UFL | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
AFC Cup | 14-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | 14.00 | 10.50 | 1.01 | B | 0.95 | -3.75 | 0.75 | B | X |
AFC Cup | 30-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.15 | 7.00 | 9.20 | B | 0.88 | 2.25 | 0.88 | B | X |
AFC Cup | 09-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.35 | 3.70 | 2.35 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
PH Cup | 03-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | H | ||||||||
AFC Cup | 26-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
United City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 11-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
PH UFL | 05-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 21-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
PH UFL | 14-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
PH UFL | 12-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
PH UFL | 05-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
PH UFL | 22-10-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
PH UFL | 15-10-22 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | H | ||||||||
PH UFL | 08-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dynamic Herb Cebu |
Dynamic Herb Cebu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |