[MFL C-] PDRM U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
[MFL C-] Terengganu B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% |
PDRM U23 |
Chủ - Khách |
---|
Terengganu BPDRM U23 |
PDRM U23Terengganu B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 28-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.85 | 3.10 | 3.45 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
MFL C | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
PDRM U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 04-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.44 | 3.35 | 2.26 | H | 0.92 | 0 | 0.78 | H | X |
MFL C | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | 1.46 | 3.85 | 4.85 | T | 0.86 | 1 | 0.84 | T | T |
MFL C | 23-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 9 | 2.99 | 3.15 | 2.00 | T | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | T |
MFL C | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.47 | 3.65 | 5.00 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | H | X |
MFL C | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.93 | 3.05 | 2.82 | H | 0.71 | 0.25 | 0.89 | T | X |
MFL C | 17-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.75 | 3.65 | 3.25 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | X |
MFL C | 07-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.17 | 3.25 | 2.64 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
MFL C | 02-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.80 | 3.60 | 3.15 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
MFL C | 22-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
MFL C | 16-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.21 | 4.95 | 8.30 | B | 0.75 | 1.5 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Terengganu B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 04-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.94 | 3.30 | 1.97 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | X | ||
MFL C | 23-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | 1.28 | 4.85 | 6.10 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
MFL C | 12-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | 5.40 | 4.15 | 1.38 | 0.77 | -1.25 | 0.93 | T | ||
MFL C | 23-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | 2.45 | 3.20 | 2.34 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
MFL C | 27-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.44 | 3.30 | 2.28 | 0.92 | 0 | 0.78 | X | ||
MFL C | 06-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.48 | 3.40 | 5.50 | 0.96 | 1 | 0.74 | X | ||
MFL C | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 7.60 | 4.60 | 1.29 | 0.76 | -1.5 | 0.94 | X | ||
MAS FAC | 16-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
MFL C | 02-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.53 | 3.15 | 2.28 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
MFL C | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 13 | 2.87 | 3.15 | 2.07 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%
PDRM U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PDRM U23 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |