So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.25
0.87
0.94
3
0.86
1.41
4.55
5.80
Live
0.91
1
0.98
-0.99
3.25
0.86
1.51
4.45
5.10
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
7.5
0.02
1.01
17.00
29.00
BET365Sớm
-0.95
1
0.80
0.90
2.75
0.95
1.60
3.75
5.50
Live
0.88
1
0.98
-0.98
3.25
0.82
1.57
4.20
5.25
Run
0.37
0
-0.48
-0.43
6.5
0.32
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.94
1.25
0.88
0.70
2.75
-0.90
1.42
4.25
5.50
Live
0.77
0.75
-0.88
0.70
2.75
-0.82
1.58
4.25
4.85
Run
-0.53
0.25
0.45
-0.12
7.5
0.05
4.30
1.34
9.80
188betSớm
0.96
1.25
0.88
0.95
3
0.87
1.41
4.55
5.80
Live
0.91
1
-0.99
-0.97
3.25
0.86
1.51
4.45
5.10
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
7.5
0.05
1.01
17.00
29.00
SbobetSớm
0.94
1.25
0.88
0.95
3
0.85
1.37
4.16
5.70
Live
0.88
1
-0.98
1.00
3
0.88
1.51
4.19
5.00
Run
-0.16
0.25
0.08
-0.15
7.5
0.07
3.12
1.64
6.60

Bên nào sẽ thắng?

Molde
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldeSo Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Phong Độ62%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-23] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213101172333.3%
32017461966.7%
3012371250.0%
613267616.7%
[UEFA ECL-27] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
620471062733.3%
32013262166.7%
3003480300.0%
64201341466.7%

Thành tích đối đầu

Molde            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Molde            
Chủ - Khách
HJK HelsinkiMolde
FredrikstadMolde
StromsgodsetMolde
MoldeAPOEL Nicosia
MoldeBrann
Sarpsborg 08Molde
Jagiellonia BialystokMolde
MoldeBodo Glimt
Sandnes UlfMolde
HaugesundMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL12-12-242 - 2
(1 - 2)
5 - 64.304.051.67H0.96-0.750.86BT
NORC07-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.843.452.28H0.81-0.251.01BX
NOR D101-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 34.654.401.52B0.93-10.89BX
UEFA ECL28-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 61.743.503.85B0.960.750.86BX
NOR D123-11-242 - 1
(2 - 0)
4 - 32.224.052.84T0.980.250.90TH
NOR D110-11-242 - 2
(2 - 2)
5 - 103.504.301.89H0.99-0.50.89BT
UEFA ECL07-11-243 - 0
(1 - 0)
2 - 32.623.602.37B1.0100.81BH
NOR D103-11-243 - 3
(2 - 1)
6 - 22.353.552.71H1.050.250.83TT
NORC30-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 714.007.501.14T0.86-2.250.96BX
NOR D127-10-240 - 3
(0 - 1)
7 - 114.254.001.68T1.02-0.750.86TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlovan Liberec
Mlada BoleslavHradec Kralove
Mlada BoleslavReal Betis
Synot SlovackoMlada Boleslav
Mlada BoleslavSparta Praha
Vitoria GuimaraesMlada Boleslav
Dukla PragueMlada Boleslav
Spartak Police Nad MetujiMlada Boleslav
Mlada BoleslavMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D108-12-240 - 4
(0 - 0)
5 - 83.303.601.860.96-0.50.86T
CZE D105-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.253.502.580.7801.04X
CZE D101-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 72.193.302.790.950.250.87T
UEFA ECL28-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 55.604.301.410.83-1.250.99T
CZE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
3 - 92.163.252.870.920.250.90X
CZE D110-11-242 - 2
(1 - 1)
2 - 44.454.001.550.81-11.01T
UEFA ECL07-11-242 - 1
(1 - 0)
11 - 41.354.907.400.801.251.02T
CZE D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.683.452.190.82-0.251.00X
CZEC30-10-241 - 3
(1 - 1)
-
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.501.020.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

MoldeSo sánh số liệuMlada Boleslav
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem1XemXem15XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem2XemXem11XemXem56.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MoldeThời gian ghi bànMlada Boleslav
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoldeChi tiết về HT/FTMlada Boleslav
  • 0
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
MoldeSố bàn thắng trong H1&H2Mlada Boleslav
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D102-02-2025KháchSlavia Praha45 Ngày
CZE D109-02-2025ChủTeplice52 Ngày
CZE D116-02-2025KháchSlovan Liberec59 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [2]
  • [3] 50.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 16.67%Hòa18.18% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Molde VS Mlada Boleslav ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues