AS Roma
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3AngeliñoHậu vệ21001006.8
21Paulo DybalaTiền đạo40011018.7
Thẻ đỏ
92Stephan El ShaarawyTiền đạo00020005.7
4Bryan CristanteTiền vệ00000000
59Nicola ZalewskiTiền vệ10010006.5
11Artem DovbykTiền đạo10000005.7
12Saud AbdulhamidHậu vệ00000000
35Tommaso BaldanziTiền vệ00000000
89Renato BellucciThủ môn00000000
28Enzo Le FéeTiền vệ00000000
7Lorenzo PellegriniTiền vệ00000000
61Niccolò PisilliTiền vệ00000000
98Mathew RyanThủ môn00000000
56Alexis SaelemaekersTiền vệ00020006.8
66aboubacar sangareHậu vệ00000000
99Mile SvilarThủ môn00000008.4
23Gianluca ManciniHậu vệ10000005.9
15Mats HummelsHậu vệ40100005.8
Bàn thắng
5Evan N'DickaHậu vệ10100008.1
Bàn thắng
19Zeki ÇelikHậu vệ00000006.1
16Leandro ParedesTiền vệ20000006.3
Thẻ vàng
17Kouadio Manu KonéTiền vệ10010006.6
18Matias SouleTiền đạo10000006.9
Tottenham Hotspur
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Dominic SolankeTiền đạo41010016.4
13Iyenoma UdogieHậu vệ00000000
10James MaddisonTiền vệ00000006.6
14Archie GrayHậu vệ00000007.1
29Pape Matar SarrTiền vệ10000006.9
30Rodrigo BentancurTiền vệ00010006.4
Thẻ vàng
40Brandon AustinThủ môn00000000
74Maeson KingHậu vệ00000000
78Luca Jamie Williams-BarnettTiền đạo00000000
41Alfie WhitemanThủ môn00000000
64Callum Latif OlusesiTiền vệ00000000
79Malachi Hardy-00000000
8Yves BissoumaTiền vệ00020006.7
15Lucas BergvallTiền vệ00000006.7
20Fraser ForsterThủ môn00000006.9
23Pedro PorroHậu vệ61000106.7
6Radu DrăguşinHậu vệ00000006.7
33Ben DaviesHậu vệ10000006.4
22Brennan JohnsonTiền đạo40100027.6
Bàn thắng
21Dejan KulusevskiTiền vệ41011027.9
Thẻ vàng
16Timo WernerTiền đạo10000006.1
7Heung-Min SonTiền đạo30120007.7
Bàn thắng

Tottenham Hotspur vs AS Roma ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues