[DEN Cup-] Saedding/Guldager |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[DEN Cup-] Kolding FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | 10 | 50.0% |
Saedding/Guldager |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Saedding/Guldager |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN Cup | 08-08-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
DAN Cup | 05-10-22 | 0 - 6 (0 - 3) | - | |||||||||
DAN Cup | 04-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
DAN Cup | 04-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
DAN Cup | 03-08-21 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 01-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN Cup | 01-09-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | |||||||||
DAN Cup | 06-08-19 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
DAN Cup | 10-08-16 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
DAN Cup | 01-09-15 | 1 - 5 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kolding FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D1 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | 1.38 | 4.90 | 6.50 | 0.88 | 1.25 | 1.00 | X | ||
DEN D1 | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 1.65 | 4.10 | 4.35 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | ||
DEN D1 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.35 | 3.50 | 2.71 | 0.80 | 0 | 1.08 | X | ||
DEN D1 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.40 | 3.40 | 2.72 | 0.82 | 0 | 1.06 | T | ||
DAN Cup | 06-08-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D1 | 02-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
DEN D1 | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.45 | 3.65 | 2.51 | 0.92 | 0 | 0.96 | X | ||
DEN D1 | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.45 | 3.75 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 11-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.46 | 3.50 | 2.33 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
INT CF | 07-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Saedding/Guldager |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Saedding/Guldager |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 15-09-2024 | Chủ | Herfolge Boldklub Koge | 12 Ngày |
DEN D1 | 22-09-2024 | Khách | Hobro | 19 Ngày |
DEN D1 | 29-09-2024 | Chủ | Odense BK | 26 Ngày |