FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18John MosqueraTiền vệ00000000
24Milan HavelHậu vệ00000000
2Lukáš HejdaHậu vệ00000000
10Jan KopicTiền vệ10000000
-J. PaluskaHậu vệ00000000
29Tom SloncikTiền vệ00000000
12alexandr sojkaTiền vệ00000000
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
-Matej ValentaTiền vệ00000000
51Daniel VasulinTiền đạo21010000
16Martin JedličkaThủ môn00000006.5
40 Sampson DwehHậu vệ00000007
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000006.8
-Václav JemelkaHậu vệ10000007
33Erik JirkaTiền vệ00000006.9
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00060007.2
Thẻ đỏ
31Pavel SulcTiền vệ20050006.4
Thẻ vàng
-prince kwabena aduTiền đạo20020007
9Ricardo Viana FilhoTiền đạo10000000
11Matěj VydraTiền vệ00000000
6Lukas CervTiền vệ10010007.2
23Lukáš KalvachTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ20020107.2
Ludogorets Razgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30PedrinhoTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
11Caio Vidal RochaTiền đạo00000006.4
12Rwan Philipe Rodrigues de Souza CruzTiền đạo20000006.7
7Rick LimaTiền đạo10050006.8
Thẻ vàng
1Sergio PadtThủ môn00000000
5Georgi TerzievHậu vệ00000000
67Damyan HristovThủ môn00000000
20Aguibou CamaraTiền vệ10000000
23Deroy DuarteTiền vệ00000000
-Anastas Dimitrov PemperskiHậu vệ00000000
9Kwadwo DuahTiền đạo00000000
14Denny·GropperHậu vệ00000000
39Hendrik BonmannThủ môn00000006.8
16Aslak Fonn WitryHậu vệ10000006.6
24Olivier VerdonHậu vệ00000006.7
4Dinis AlmeidaHậu vệ00000006.8
77Erick Marcus dos Santos Oliveira do CarmoTiền đạo00000000
17SonHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
18Ivajlo ČočevTiền vệ00000007.1
6Jakub PiotrowskiTiền vệ30010006.9

FC Viktoria Plzen vs Ludogorets Razgrad ngày 04-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues