[ETH Premier League-] Hadiya Hossana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1 | 13 | 66.7% |
[ETH Premier League-] Sidama Bunna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
Hadiya Hossana |
Chủ - Khách |
---|
Hadiya HossanaSidama Bunna |
Sidama BunnaHadiya Hossana |
Sidama BunnaHadiya Hossana |
Hadiya HossanaSidama Bunna |
Hadiya HossanaSidama Bunna |
Hadiya HossanaSidama Bunna |
Sidama BunnaHadiya Hossana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
ETH PR | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
ETH PR | 01-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
ETH PR | 07-10-22 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | T | ||||||||
ETH PR | 01-03-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
ETH PR | 11-03-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
ETH PR | 25-12-20 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hadiya Hossana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 06-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
ETH PR | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
ETH PR | 25-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
ETH PR | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
ETH PR | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
ETH PR | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
ETH PR | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | B | ||||||||
ETH PR | 01-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
ETH PR | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
ETH PR | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sidama Bunna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 03-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 12 | |||||||||
ETH PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
ETH PR | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
ETH PR | 30-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
ETH PR | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
ETH PR | 22-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
ETH PR | 03-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
ETH PR | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
ETH PR | 23-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ETH PR | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hadiya Hossana |
Hadiya Hossana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |