So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.90
-0.92
2.25
0.75
3.75
3.25
1.90
Live
0.90
-0.5
0.96
0.98
2.25
0.86
3.75
3.25
1.90
Run
-0.98
0
0.80
-0.34
2.5
0.14
9.40
1.12
8.20
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.88
0.90
2.25
0.90
4.00
3.10
1.85
Live
0.93
-0.5
0.88
0.90
2.25
0.90
4.00
3.10
1.85
Run
-0.98
0
0.77
-0.27
2.5
0.18
8.00
1.16
8.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.86
0.86
2.25
0.90
3.40
3.30
1.92
Live
0.96
-0.5
0.84
0.97
2.25
0.83
3.50
3.30
1.88
Run
0.80
-0.25
0.90
0.94
2
0.76
3.02
2.79
2.16
188betSớm
0.97
-0.5
0.91
0.95
2.25
0.91
3.75
3.25
1.90
Live
0.91
-0.5
0.97
0.99
2.25
0.87
3.85
3.30
1.86
Run
0.99
0
0.85
-0.34
2.5
0.16
9.20
1.13
8.00
SbobetSớm
0.96
-0.5
0.86
0.95
2.25
0.85
3.68
3.02
1.86
Live
0.96
-0.5
0.86
0.95
2.25
0.85
3.68
3.02
1.86
Run
0.64
-0.25
-0.94
0.87
2.5
0.83
7.90
3.50
1.35

Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
FC OKMK Olmaliq
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhFC OKMK Olmaliq
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
613245616.7%
[UZB Super League-2] FC OKMK Olmaliq
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261457402947253.8%
13922251529169.2%
13535151418538.5%
6312661050.0%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodOTMK Olmaliq
Metallurg BekobodOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D131-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.723.554.25B0.940.750.88BX
UZB D123-09-232 - 4
(1 - 2)
5 - 11.623.654.75T0.880.750.98TT
UZB D116-04-232 - 0
(0 - 0)
2 - 53.503.251.90T0.92-0.50.90TX
UzbC25-08-221 - 1
(0 - 0)
5 - 51.663.404.50H0.880.750.88TX
UZB D103-08-220 - 1
(0 - 1)
9 - 31.503.555.70T1.0110.81TX
UZB D104-03-221 - 0
(1 - 0)
5 - 63.403.152.04T0.84-0.51.04TX
UZB D121-10-210 - 1
(0 - 1)
3 - 52.973.152.25B0.90-0.250.98BX
UZB D119-06-212 - 0
(2 - 0)
2 - 101.823.303.75B0.820.51.00BX
UzbC12-12-203 - 3
(3 - 2)
3 - 101.723.454.00H0.950.750.81TT
UZB D112-09-201 - 0
(0 - 0)
6 - 0T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodFK Andijon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.323.052.91H1.060.250.80TX
UZB D127-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.412.972.72B0.7901.03BX
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.01T0.81-0.51.01TT
UZB D116-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.243.002.93H1.010.250.81TH
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.35B1.030.50.79BX
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.26H0.79-0.251.03BX
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.85H0.800.51.02TT
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.91H0.980.250.84TX
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.36H0.9900.77HX
UZB D130-06-241 - 4
(1 - 3)
6 - 52.322.982.84B1.060.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

FC OKMK Olmaliq            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
FK AndijonOTMK Olmaliq
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D121-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.353.352.650.7901.03X
UZB D127-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.773.353.901.000.750.82X
UZB D123-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.733.304.200.970.750.85X
UZB D116-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.573.654.750.810.751.01X
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.930.89-0.50.93X
UZB D116-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.953.302.090.96-0.250.86T
UZB D112-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.653.102.480.9700.85T
UZB D103-08-242 - 3
(2 - 1)
7 - 12.513.002.570.8800.94T
UZB D128-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.663.252.301.0500.77X
UZB D121-06-244 - 2
(1 - 2)
6 - 32.503.252.530.9000.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuFC OKMK Olmaliq
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC OKMK Olmaliq
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem5XemXem9XemXem33.3%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC OKMK Olmaliq
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem4XemXem12XemXem23.8%XemXem8XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metallurg BekobodThời gian ghi bànFC OKMK Olmaliq
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    6
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metallurg BekobodChi tiết về HT/FTFC OKMK Olmaliq
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    7
    H/T
    11
    5
    H/H
    2
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Metallurg BekobodSố bàn thắng trong H1&H2FC OKMK Olmaliq
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    7
    Thắng 1 bàn
    14
    5
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D107-11-2024KháchKuruvchi Bunyodkor8 Ngày
FC OKMK Olmaliq
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D106-11-2024ChủOlympic FK Tashkent7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng53.8% [14]
  • [14] 53.8%Hòa19.2% [14]
  • [9] 34.6%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng19.2% [5]
  • [9] 34.6%Hòa11.5% [3]
  • [2] 7.7%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Metallurg Bekobod VS FC OKMK Olmaliq ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues