So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.75
0.93
0.97
2.25
0.79
1.60
3.50
4.80
Live
0.97
0.75
0.87
-0.98
2.25
0.80
1.73
3.35
4.45
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.22
2.5
0.04
13.50
1.01
16.50
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.78
2
-0.97
1.80
3.30
4.00
Live
0.97
0.75
0.82
1.00
2.25
0.80
1.70
3.40
4.20
Run
0.50
0
-0.67
-0.11
2.5
0.06
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.81
0.5
0.95
0.75
2
-0.99
1.57
3.60
4.85
Live
1.00
0.75
0.84
-0.93
2.25
0.75
1.68
3.40
4.35
Run
0.53
0
-0.73
-0.25
2.5
0.12
7.20
1.12
11.00
188betSớm
0.84
0.75
0.94
0.98
2.25
0.80
1.60
3.50
4.80
Live
0.98
0.75
0.88
-0.97
2.25
0.81
1.73
3.35
4.45
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.04
13.50
1.01
16.50
SbobetSớm
0.84
0.75
0.98
0.95
2.25
0.85
1.58
3.32
4.81
Live
-0.93
0.75
0.76
1.00
2.25
0.82
1.76
3.20
4.15
Run
0.67
0
-0.83
-0.15
2.5
0.01
7.60
1.13
9.60

Bên nào sẽ thắng?

FC Neftci Baku
ChủHòaKhách
Standard Sumgayit
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Neftci BakuSo Sánh Sức MạnhStandard Sumgayit
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-7] FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18387162717716.7%
9333101212733.3%
9054615570.0%
603321030.0%
[AZE Premier League-6] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186210152620633.3%
9504111015555.6%
91264165611.1%
610539316.7%

Thành tích đối đầu

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D107-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2H
AZE CUP09-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 21.933.153.75H0.930.50.91TH
AZE D104-02-242 - 1
(2 - 0)
4 - 73.503.002.00B0.82-0.51.00BT
AZE CUP31-01-242 - 3
(0 - 3)
2 - 42.813.052.28T0.78-0.251.04TT
AZE D111-11-231 - 2
(1 - 0)
3 - 21.493.755.40B0.9610.86HT
AZE D102-09-230 - 1
(0 - 0)
7 - 13.803.601.78T0.83-0.751.01TX
AZE D108-04-230 - 4
(0 - 1)
15 - 45.704.051.47T0.97-10.87TT
AZE D105-02-232 - 0
(0 - 0)
8 - 31.304.607.40T1.021.50.80TX
AZE D105-11-222 - 2
(1 - 0)
- 5.103.901.54H0.84-11.00BT
AZE D103-09-223 - 0
(1 - 0)
3 - 31.364.407.20T0.921.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
QarabagFC Neftci Baku
Zira FKFC Neftci Baku
Samaxı FCFC Neftci Baku
Araz NakhchivanFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSabah FK Baku
SabailFC Neftci Baku
FC Neftci BakuTuran Tovuz
FC Neftci BakuSabah FK Baku
SabailFC Neftci Baku
FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D120-09-244 - 0
(3 - 0)
6 - 61.275.407.50B1.021.750.82BT
AZE D115-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 62.113.053.15B0.840.250.98BH
AZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 55.403.701.50H0.80-10.96BX
AZE D124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 93.903.401.75H0.78-0.750.98BX
AZE D118-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 62.213.102.92B0.960.250.88BX
AZE D110-08-241 - 1
(0 - 1)
7 - 1H
AZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
AZE D125-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 41.983.403.10B0.980.50.84BX
AZE D118-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 63.703.601.74T0.87-0.750.95TT
AZE D110-05-245 - 1
(2 - 1)
9 - 21.404.255.70T0.991.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitZira FK
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabail
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitFK Kapaz Ganca
Fehervar VideotonStandard Sumgayit
Standard SumgayitFehervar Videoton
Adana DemirsporStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 23.902.981.890.90-0.50.86H
AZE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3
AZE D130-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 92.163.053.050.890.250.93X
AZE D125-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 31.853.203.750.850.50.97T
AZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 21.893.203.550.890.50.87T
AZE D111-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.623.152.370.9800.78X
AZE D103-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.803.203.950.800.51.04X
UEFA ECL31-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 51.493.905.100.9310.89X
UEFA ECL25-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 43.403.251.930.83-0.50.93T
INT CF16-07-242 - 2
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

FC Neftci BakuSo sánh số liệuStandard Sumgayit
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
50050.0%Xem120.0%360.0%Xem
Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Neftci Baku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
50140.0%Xem240.0%240.0%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Neftci BakuThời gian ghi bànStandard Sumgayit
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Neftci BakuChi tiết về HT/FTStandard Sumgayit
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FC Neftci BakuSố bàn thắng trong H1&H2Standard Sumgayit
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    0
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Neftci Baku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D105-10-2024KháchFK Kapaz Ganca7 Ngày
AZE D119-10-2024ChủSabail21 Ngày
AZE D126-10-2024KháchSabah FK Baku28 Ngày
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D105-10-2024ChủQarabag7 Ngày
AZE D119-10-2024ChủTuran Tovuz21 Ngày
AZE D126-10-2024KháchSabail28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng33.3% [6]
  • [8] 44.4%Hòa11.1% [6]
  • [7] 38.9%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FC Neftci Baku VS Standard Sumgayit ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues