So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1.5
0.95
0.96
2.75
0.84
1.25
4.95
8.60
Live
0.95
1.5
0.87
0.85
2.75
0.95
1.23
5.10
8.80
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.21
2.5
0.01
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.90
1.5
0.90
1.00
2.75
0.80
1.29
5.00
9.00
Live
0.90
1.5
0.90
0.92
2.75
0.87
1.30
5.00
8.00
Run
0.15
0
-0.22
-0.20
2.5
0.12
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
1.25
0.98
0.88
2.5
0.88
1.25
5.10
8.00
Live
0.90
1.5
0.94
0.71
2.5
-0.89
1.27
4.95
7.90
Run
0.24
0
-0.40
-0.14
2.5
0.04
114.00
7.30
1.03
188betSớm
0.88
1.5
0.96
0.97
2.75
0.85
1.25
4.95
8.60
Live
0.94
1.5
0.90
0.86
2.75
0.96
1.28
4.85
7.60
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.20
2.5
0.02
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.92
1.5
0.90
0.80
2.5
1.00
1.26
4.57
7.50
Live
0.94
1.5
0.90
0.88
2.75
0.94
1.29
4.73
7.30
Run
-0.45
0.25
0.29
-0.25
2.5
0.11
70.00
8.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Herediano
ChủHòaKhách
Santos De Guapiles
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HeredianoSo Sánh Sức MạnhSantos De Guapiles
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-3] Herediano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201776366.7%
22007563100.0%
100102050.0%
623197933.3%
[CRC Primera Division-9] Santos De Guapiles
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
100112090.0%
00000009%
100112090.0%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Herediano            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesHerediano
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesHerediano
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
HeredianoSantos De Guapiles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D101-09-243 - 4
(2 - 1)
6 - 43.953.601.70T0.91-0.750.91TT
CRC D114-04-240 - 4
(0 - 1)
2 - 63.753.301.82T1.00-0.50.82TT
CRC D122-02-242 - 1
(1 - 1)
8 - 21.284.857.60T0.941.50.88TT
CRC D123-11-233 - 0
(1 - 0)
11 - 21.304.707.10T0.961.50.80TT
CRC D117-09-231 - 1
(0 - 1)
4 - 53.253.351.95H0.87-0.50.95BX
CRC D109-04-232 - 1
(2 - 0)
5 - 13.603.451.80B1.02-0.50.80BT
CRC D108-02-232 - 1
(1 - 1)
2 - 31.494.104.80T0.9010.92TT
CRC D121-08-221 - 2
(1 - 1)
6 - 33.003.501.99T0.99-0.250.77TT
CRC D110-08-221 - 1
(0 - 1)
6 - 11.443.855.10H0.8210.88TX
CRC D117-04-223 - 0
(1 - 0)
6 - 51.583.854.40T0.810.751.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Herediano            
Chủ - Khách
Municipal LiberiaHerediano
AlajuelenseHerediano
HeredianoAD Guanacasteca
AD San CarlosHerediano
HeredianoPerez Zeledon
HeredianoReal Esteli
Sporting San JoseHerediano
Real EsteliHerediano
HeredianoAlajuelense
PuntarenasHerediano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D124-11-241 - 1
(1 - 0)
11 - 52.693.152.32H1.0500.77HX
CRC D120-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 41.763.453.80B1.000.750.76BX
CRC D110-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 21.434.155.60T0.7811.04TT
CRC D107-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.153.452.76H0.970.250.85TX
CRC D103-11-244 - 1
(1 - 1)
12 - 11.384.106.50T1.011.250.81TT
CNCF CACup01-11-242 - 2
(2 - 0)
3 - 21.723.303.80H0.950.750.75TT
CRC D127-10-241 - 3
(0 - 2)
4 - 52.673.302.26T0.77-0.251.05TT
CNCF CACup25-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.603.102.27H0.9500.75HX
CRC D120-10-241 - 1
(1 - 1)
8 - 22.583.202.39H0.9800.84HX
CRC D117-10-240 - 2
(0 - 1)
15 - 43.203.252.00T0.82-0.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Santos De Guapiles            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesSporting San Jose
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesSanta Ana
Santos De GuapilesCartagines Deportiva SA
PuntarenasSantos De Guapiles
Santos De GuapilesAD Guanacasteca
Perez ZeledonSantos De Guapiles
AD GuanacastecaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesAlajuelense
Santos De GuapilesAlajuelense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D123-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 01.713.504.000.920.750.90T
CRC D110-11-243 - 3
(2 - 1)
8 - 11.215.309.300.961.750.86T
CRC D107-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 62.043.253.100.790.251.03X
CRC D102-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.613.302.311.0300.79X
CRC D126-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.993.153.350.990.50.83X
CRC D120-10-244 - 0
(1 - 0)
4 - 32.423.302.470.8900.93T
CRC D116-10-243 - 1
(2 - 0)
6 - 31.893.303.450.890.50.93T
CRC D113-10-242 - 1
(2 - 0)
7 - 31.783.503.701.000.750.82T
CRC C10-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 34.503.851.570.99-0.750.77X
CRC D106-10-241 - 3
(1 - 1)
4 - 86.204.351.370.89-1.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

HeredianoSo sánh số liệuSantos De Guapiles
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Herediano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
531150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Santos De Guapiles
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Herediano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Santos De Guapiles
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HeredianoThời gian ghi bànSantos De Guapiles
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    15
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HeredianoChi tiết về HT/FTSantos De Guapiles
  • 2
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
HeredianoSố bàn thắng trong H1&H2Santos De Guapiles
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    15
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Herediano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Santos De Guapiles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 41.67%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 25.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Herediano VS Santos De Guapiles ngày 02-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues