Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marvelous Antolín GarzónHậu vệ00000006.82
16José Antonio MartinezHậu vệ00000000
17Adilson Mendes MartinsTiền vệ10020006.29
14Nikolay ObolskiyTiền đạo20000006.19
18Genaro RodríguezTiền vệ00000000
6Alex·Sala HerreroTiền vệ20000006.7
Thẻ vàng
15Xavier Sintes EgeaHậu vệ00000000
19Jude Soonsup-BellTiền đạo00000000
26Ramón Vila RoviraThủ môn00000000
29Adrián Vázquez NúñezHậu vệ00000000
9Jose Luis ZalazarTiền đạo20010006.63
13Carlos MarinThủ môn00000007.14
-Carlos AlbarranHậu vệ20000006.16
Thẻ vàng
-Adrián LapeñaHậu vệ10000006.67
5MarvelHậu vệ00000006.91
-Jose Manuel Calderon PortilloTiền vệ00000006.77
Thẻ vàng
7Teo·ZidaneTiền vệ10010005.25
Thẻ vàng
11Ander Yoldi AizagarTiền đạo10020006.19
8Ruiz Ismael Tiền vệ00010006.09
23Cristian CarracedoTiền vệ10070006.3
Thẻ vàng
20Antonio Manuel·Casas MarinTiền đạo41000006.09
10JacoboTiền đạo30040007.01
-Álex López-00000000
Cadiz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Joseba ZalduaHậu vệ00000006.76
14Bojan·KovacevicHậu vệ00000006.02
5Víctor ChustHậu vệ00000006.39
18MatosHậu vệ00010006.29
Thẻ vàng
17Gonzalo EscalanteTiền vệ10000006.34
10Brian OcampoTiền đạo10020006.29
7Rubén SobrinoTiền đạo00000006.85
16Chris RamosTiền đạo00000006.31
25Óscar MelendoTiền vệ00000000
3Rafael Jimenez JarqueTiền vệ00000006.35
24Cristian GlauderHậu vệ00000000
8Álex FernándezTiền vệ00000006.72
11Iván AlejoTiền vệ00000006.63
33Julio cabreraHậu vệ00000000
13José Antonio CaroThủ môn00000000
Thẻ vàng
22Javier OntiverosTiền đạo51110118.66
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
6Fede San EmeterioTiền vệ00000005.96
9Roger MartíTiền đạo20120008.34
Bàn thắng
23Carlos FernándezTiền đạo10000006.3
Thẻ vàng
1David GilThủ môn00000007.16
19José Antonio de la Rosa GarridoTiền đạo00000000

Cadiz vs Cordoba ngày 17-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues