Modena
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-R. GagnoThủ môn00000006.68
-Mattia CaldaraHậu vệ10000006.59
19Giovanni ZaroHậu vệ10000006.88
Thẻ vàng
4Antonio PergreffiHậu vệ00000006.37
29Matteo CotaliHậu vệ00010006.29
-Riyad IdrissiTiền vệ00000006.77
7Edoardo DucaTiền vệ00000000
-Alessandro Di PardoHậu vệ10000006.61
-Grégoire DefrelTiền đạo00000006.56
-Cristian CauzHậu vệ00000000
30Kleis BozhanajTiền đạo00000000
-Eric BotteghinHậu vệ00000005.99
90Fabio abiusoTiền đạo00000000
-Gady-Pierre Beyuku Bowutankoyi-00000000
8Simone SantoroTiền vệ00000006.66
16Fabio GerliTiền vệ20010007.08
23Thomas BattistellaTiền vệ10010006.47
Thẻ vàng
-Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro MendesTiền đạo60100007.97
Bàn thắng
5Antonio PalumboTiền vệ10101006.67
Bàn thắngThẻ vàng
9Ettore GliozziTiền đạo20000005.74
Thẻ vàng
-Jacopo SassiThủ môn00000000
-Lukas Hubert Mondele-00000000
6Luca MagninoTiền vệ10010006.02
Bari
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andrea AstrologoTiền vệ00000000
10Nicola BellomoTiền vệ00000000
-Filippo FaggiTiền vệ00000000
-Costantino FavasuliTiền vệ10010006.77
Thẻ vàng
-Kevin LasagnaTiền đạo00010006.86
14Karlo LulićTiền vệ10000005.93
-Valerio MantovaniHậu vệ00000000
5Emmanuele MatinoHậu vệ00000000
77Gregorio MorachioliTiền đạo00000000
38Marco PissardoThủ môn00000000
31Giacomo RicciHậu vệ00000006.44
-Lorenzo SgarbiTiền đạo00000006.27
-Boris RadunovićThủ môn00000006.22
25Raffaele PucinoHậu vệ11000106.89
23Francesco VicariHậu vệ10000005.09
-Nosa Edward Obaretin-10010006.24
-Andrea OliveriTiền vệ20000006.73
4Mattia MaitaTiền vệ00010006.83
Thẻ vàng
8Ahmad BenaliTiền vệ20000006.78
Thẻ vàng
93Mehdi·DorvalHậu vệ00000006.28
-Andrija NovakovichTiền đạo30100008.29
Bàn thắngThẻ đỏ
-Giacomo ManzariTiền đạo00000006.62
Thẻ vàng
20Giusepe SibilliTiền đạo20000005.26

Modena vs Bari ngày 24-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues