Levante
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Marcos NavarroHậu vệ00000000
9Iván Romero de Ávila AraqueTiền đạo30010006.59
12Fabrício SantosTiền đạo10010010
10Vicente IborraTiền vệ10000000
31Xavier Grande SánchezHậu vệ00000000
30Víctor FernándezTiền đạo00000000
38Carlos EspíTiền đạo00000006.67
17Oscar ClementeTiền vệ00000000
7Roger BruguéTiền vệ00000006.1
1Andrés FernándezThủ môn00000006.64
2Andrés García RobledoTiền đạo00010006.71
5Unai ElgezabalHậu vệ00000006.2
14Jorge CabelloHậu vệ00000006.69
16Diego PampínHậu vệ10000006.73
6Giorgi KochorashviliTiền vệ10110007.26
Bàn thắngThẻ đỏ
20Oriol ReyTiền vệ00010006.28
24Carlos ÁlvarezTiền vệ10001006.13
23Pablo MartínezTiền vệ11000106.85
11José Luis MoralesTiền vệ10100006.52
Bàn thắng
21Sergio LozanoTiền vệ00000006.66
32Alejandro PrimoThủ môn00000000
36Alfonso PastorThủ môn00000000
Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Ruiz Ismael Tiền vệ20000007.05
11Ander Yoldi AizagarTiền đạo00000006.87
29Adrián Vázquez NúñezHậu vệ00000000
26Ramón Vila RoviraThủ môn00000000
19Jude Soonsup-BellTiền đạo00000000
18Genaro RodríguezTiền vệ00000000
10JacoboTiền đạo20110006
Bàn thắng
-Marvelous Antolín GarzónHậu vệ00000005.22
Thẻ vàng
14Nikolay ObolskiyTiền đạo00000000
13Carlos MarinThủ môn00000005.56
22Carlos IsaacHậu vệ10001007.09
15Xavier Sintes EgeaHậu vệ00010007.17
16José Antonio MartinezHậu vệ00000007.17
Thẻ vàng
5MarvelHậu vệ00000005.22
Thẻ vàng
7Teo·ZidaneTiền vệ10110005.99
Bàn thắng
6Alex·Sala HerreroTiền vệ40000006.77
9Jose Luis ZalazarTiền đạo00000000
23Cristian CarracedoTiền vệ00000006.04
20Antonio Manuel·Casas MarinTiền đạo40000016.34
17Adilson Mendes MartinsTiền vệ10010005.61
Thẻ vàng

Levante vs Cordoba ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues