So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.87
0.90
3.25
0.90
2.10
3.85
2.61
Live
0.97
0.25
0.87
0.95
3.25
0.87
2.13
3.90
2.67
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
0.93
3.25
0.93
2.00
4.00
2.75
Live
0.95
0.25
0.90
0.98
3.25
0.88
2.05
4.00
2.63
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.86
0.95
3.25
0.79
2.10
3.50
2.72
Live
0.94
0.25
0.90
0.99
3.25
0.83
2.07
3.50
2.77
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
0.25
0.88
0.91
3.25
0.91
2.10
3.85
2.61
Live
0.98
0.25
0.88
0.96
3.25
0.88
2.13
3.90
2.67
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Monchengladbach AM.
ChủHòaKhách
Sportfreunde Lotte
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Monchengladbach AM.So Sánh Sức MạnhSportfreunde Lotte
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144382237257.9%
11632221021254.5%
8512161216562.5%
64111681366.7%
[GER Regionalliga-4] Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181125402535461.1%
9513211416555.6%
9612191119366.7%
64021691266.7%

Thành tích đối đầu

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg19-03-222 - 0
(2 - 0)
- 2.253.302.69B1.040.250.78BX
GER Reg09-10-213 - 0
(1 - 0)
3 - 11.763.753.80T0.970.750.87TT
GER Reg13-03-213 - 3
(1 - 2)
3 - 32.193.352.76H0.950.250.89TT
GER Reg17-10-203 - 2
(0 - 0)
- 2.553.702.18B0.80-0.251.02BT
GER Reg12-10-194 - 2
(0 - 1)
2 - 72.443.602.31B0.9700.87BT
GER Reg07-05-163 - 0
(1 - 0)
1 - 72.033.552.90B1.060.50.80BT
GER Reg14-11-152 - 1
(1 - 0)
2 - 72.553.302.35T1.0100.85TT
GER Reg28-03-152 - 2
(1 - 0)
2 - 42.903.302.12H0.80-0.51.06BT
GER Reg27-09-142 - 2
(1 - 0)
3 - 72.453.302.55H0.8501.03HT
GER Reg17-05-142 - 2
(1 - 2)
8 - 53.053.302.05H1.04-0.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 90%

Thành tích gần đây

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Wuppertaler
Blackburn Rovers U21Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Uerdingen KFC 05
Monchengladbach AM.Duren
Bocholt FCMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
Sunderland U21Monchengladbach AM.
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
Fortuna KolnMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg25-10-244 - 2
(1 - 2)
- 1.554.154.25T0.9510.81TT
PLI CUP22-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 43.453.951.73B0.84-0.750.92BT
GER Reg19-10-241 - 0
(0 - 0)
- 1.514.404.30T0.8610.90TX
GER Reg05-10-245 - 0
(2 - 0)
- 1.993.752.86T0.780.250.98TT
GER Reg28-09-242 - 4
(2 - 2)
- 2.123.652.83T0.900.250.92TT
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- 2.323.552.60H0.8001.02HX
PLI CUP18-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 22.463.902.19T1.0200.80TX
GER Reg14-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 52.083.902.61T0.940.250.88TX
GER Reg31-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 81.564.154.20H0.9610.80TX
GER Reg23-08-244 - 2
(2 - 2)
4 - 41.534.254.75B0.9210.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Sportfreunde Lotte            
Chủ - Khách
Sportfreunde LotteKoln Am
DurenSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteBocholt FC
SV RodinghausenSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteRot-Weiss Oberhausen
Sportfreunde LotteSC Paderborn 07 II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg02-11-240 - 1
(0 - 1)
- 1.963.752.920.960.50.86X
GER Reg26-10-242 - 1
(2 - 1)
- 2.803.452.190.87-0.250.95H
GER Reg19-10-244 - 1
(3 - 1)
- 1.773.753.450.980.750.78T
GER Reg12-10-242 - 3
(1 - 0)
- 1.973.553.000.970.50.85T
GER Reg05-10-244 - 1
(4 - 0)
- 1.783.803.350.780.50.98T
GER Reg27-09-242 - 4
(1 - 1)
- 3.053.402.010.81-0.51.01T
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- 3.453.501.900.92-0.50.90X
GER Reg15-09-241 - 4
(1 - 3)
2 - 62.733.752.140.87-0.250.95T
GER Reg07-09-241 - 4
(0 - 1)
7 - 23.203.801.910.85-0.50.91T
GER Reg01-09-243 - 2
(0 - 2)
- 2.163.652.750.940.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Monchengladbach AM.So sánh số liệuSportfreunde Lotte
  • 23Tổng số ghi bàn25
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.5
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sportfreunde Lotte
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Monchengladbach AM.Thời gian ghi bànSportfreunde Lotte
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Monchengladbach AM.Chi tiết về HT/FTSportfreunde Lotte
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    8
    7
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Monchengladbach AM.Số bàn thắng trong H1&H2Sportfreunde Lotte
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg23-11-2024KháchGutersloh14 Ngày
GER Reg30-11-2024ChủTurkspor Dortmund21 Ngày
GER Reg07-12-2024ChủRot-Weiss Oberhausen28 Ngày
Sportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg23-11-2024ChủWuppertaler14 Ngày
GER Reg30-11-2024KháchMSV Duisburg21 Ngày
GER Reg07-12-2024ChủUerdingen KFC 0528 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng61.1% [11]
  • [4] 21.1%Hòa11.1% [11]
  • [4] 21.1%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng33.3% [6]
  • [3] 15.8%Hòa5.6% [1]
  • [2] 10.5%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.22
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 12.50%Hòa0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Monchengladbach AM. VS Sportfreunde Lotte ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues