Bên nào sẽ thắng?

Werder Bremen (Youth)
ChủHòaKhách
SV Todesfelde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Werder Bremen (Youth)So Sánh Sức MạnhSV Todesfelde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-6] Werder Bremen (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211029503932647.6%
12624302020550.0%
9405201912844.4%
631215121050.0%
[GER Regionalliga-15] SV Todesfelde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2063111632211530.0%
10334811121330.0%
1030782191630.0%
611458416.7%

Thành tích đối đầu

Werder Bremen (Youth)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Werder Bremen (Youth)            
Chủ - Khách
Werder Bremen (Youth)SV Meppen
VfB OldenburgWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)TuS Blau-Weiss Lohne
Kickers EmdenWerder Bremen (Youth)
FC Teutonia 05Werder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)Eintracht Norderstedt
HavelseWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)BSV Rehden
Fortuna Dusseldorf (Youth)Werder Bremen (Youth)
SV RodinghausenWerder Bremen (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg08-09-244 - 1
(2 - 1)
6 - 73.654.251.63T0.97-0.750.85TT
GER Reg30-08-240 - 3
(0 - 0)
- 2.083.802.65T0.880.250.94TX
GER Reg25-08-243 - 4
(1 - 2)
12 - 32.333.852.43B0.8800.96BT
GER Reg20-08-245 - 1
(3 - 1)
7 - 11.803.803.55B0.800.50.96BT
GER Reg11-08-241 - 3
(1 - 1)
4 - 82.253.652.50T0.8101.01TT
GER Reg03-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 51.663.953.40H0.840.750.86TX
GER Reg28-07-244 - 3
(1 - 3)
3 - 92.033.552.89B0.800.251.02BT
INT CF17-07-244 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 72.063.802.49H0.910.250.79TX
INT CF06-07-244 - 1
(4 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

SV Todesfelde            
Chủ - Khách
SV TodesfeldeVfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss LohneSV Todesfelde
SV TodesfeldeKickers Emden
Phonix LubeckSV Todesfelde
Eintracht NorderstedtSV Todesfelde
SV TodesfeldeHavelse
VFB LubeckSV Todesfelde
SV TodesfeldeSC Victoria Hamburg
SV TodesfeldeTus Dassendorf
TSV SaselSV Todesfelde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg07-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 44.254.201.550.84-10.98X
GER Reg31-08-240 - 3
(0 - 1)
- 1.404.555.300.911.250.85X
GER Reg25-08-241 - 3
(1 - 1)
- 4.304.251.590.82-11.02T
GER Reg21-08-243 - 1
(1 - 0)
4 - 31.494.204.750.8910.93T
GER Reg11-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.394.605.400.911.250.91X
GER Reg04-08-240 - 1
(0 - 0)
-
GER Reg26-07-242 - 1
(1 - 1)
12 - 21.364.655.800.851.250.97X
INT CF21-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 51.434.704.800.921.250.84X
INT CF16-07-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4
INT CF14-07-243 - 3
(2 - 1)
6 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Werder Bremen (Youth)So sánh số liệuSV Todesfelde
  • 24Tổng số ghi bàn13
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 23Tổng số mất bàn14
  • 2.3Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Werder Bremen (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
SV Todesfelde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Werder Bremen (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
SV Todesfelde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Werder Bremen (Youth)Thời gian ghi bànSV Todesfelde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    3
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Werder Bremen (Youth)Chi tiết về HT/FTSV Todesfelde
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Werder Bremen (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2SV Todesfelde
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Werder Bremen (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg22-09-2024KháchSt Pauli II8 Ngày
GER Reg28-09-2024ChủHamburger SV (Youth)14 Ngày
GER Reg03-10-2024KháchHolstein Kiel II19 Ngày
SV Todesfelde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg22-09-2024ChủSV Meppen8 Ngày
GER Reg29-09-2024ChủSt Pauli II15 Ngày
GER Reg02-10-2024KháchHamburger SV (Youth)18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng30.0% [6]
  • [2] 9.5%Hòa15.0% [6]
  • [9] 42.9%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng15.0% [3]
  • [2] 9.5%Hòa0.0% [0]
  • [4] 19.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Werder Bremen (Youth) VS SV Todesfelde ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues