[ENG Conference South Division-16] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 8 | 7 | 35 | 32 | 26 | 16 | 28.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 16 | 15 | 36.4% |
10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 16 | 10 | 16 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-4] Dorking |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 11 | 7 | 5 | 49 | 31 | 40 | 4 | 47.8% |
11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 14 | 20 | 9 | 45.5% |
12 | 6 | 2 | 4 | 30 | 17 | 20 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
Chelmsford City |
Chủ - Khách |
---|
DorkingChelmsford City |
Chelmsford CityDorking |
Chelmsford CityDorking |
DorkingChelmsford City |
Chelmsford CityDorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 19-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.30 | 4.90 | 6.70 | B | 0.95 | 1.5 | 0.87 | B | X |
ENG CS | 04-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 3.90 | 3.60 | 1.77 | H | 0.84 | -0.75 | 1.00 | B | T |
ENG CS | 15-02-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 3.30 | 3.55 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG CS | 15-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.99 | 3.60 | 2.96 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | X |
ENG CS | 09-11-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.05 | 3.40 | 2.94 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 1.58 | 3.90 | 4.30 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | T |
ENG CS | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | 2.38 | 3.45 | 2.43 | H | 0.89 | 0 | 0.93 | H | T |
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 0 | 2.11 | 3.55 | 2.74 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.31 | 4.90 | 6.40 | B | 0.96 | 1.5 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 05-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 9 - 9 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 2.37 | 3.20 | 2.59 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%
Dorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.58 | 3.90 | 4.35 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.70 | 3.55 | 2.14 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.50 | 4.20 | 4.60 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 12-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.82 | 3.65 | 3.40 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.04 | 3.35 | 3.00 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | 2.14 | 3.40 | 2.79 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 17 - 3 | 1.41 | 4.35 | 5.60 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | ||
ENG CS | 02-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 14 | 3.40 | 3.45 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.76 | 3.40 | 2.16 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
Chelmsford City |
Chelmsford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | Peterborough Sports | 7 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Khách | Worthing | 14 Ngày |
ENG CS | 25-11-2024 | Chủ | Boreham Wood | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 16-11-2024 | Chủ | Eastbourne Borough | 7 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Chủ | Enfield Town | 14 Ngày |
ENG CS | 25-11-2024 | Khách | Hemel Hempstead Town | 16 Ngày |