Al Nassr FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Abdulrahman GhareebTiền đạo00000006.73
12Nawaf BoushalHậu vệ00000006.76
80Wesley Gassova Ribeiro TeixeiraTiền vệ11020006.92
17Abdullah Al KhaibariTiền vệ00000007.03
Thẻ vàng
16Mohammed MaranTiền đạo00000000
23Ayman YahyaTiền đạo00000006.65
20Angelo BorgesTiền đạo41020007.75
36Raghed NajjarThủ môn00000000
25OtávioTiền đạo10000007.67
24BentoThủ môn00000005.65
2Sultan Al-GhannamHậu vệ00000005.64
83Salem Al NajdiHậu vệ00000006.69
-Qassem LajamiHậu vệ10001006.25
4Mohammed Al-FatilHậu vệ00000007.23
19Ali Al-HassanTiền vệ00000000
6Mukhtar AliTiền vệ00000000
27Aymeric LaporteHậu vệ10100007.13
Bàn thắng
10Sadio ManéTiền đạo40020006.03
94Anderson TaliscaTiền vệ60200007.99
Bàn thắng
-BentoThủ môn00000005.65
11Marcelo BrozovićTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
Al Kholood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Myziane MaolidaTiền đạo30230019.03
Bàn thắngThẻ đỏ
11Mohammed SawaanTiền đạo00000005.96
0Farhah Al-ShamraniTiền vệ00000000
27Hamdan Al-ShamraniHậu vệ00000000
30Mohammed Mazyad Al ShammariThủ môn00000000
7Sultan Al ShehriHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
34Marcelo GroheThủ môn00000006.68
Thẻ vàng
12Hassan Al AsmariHậu vệ00000005.84
5William Troost-EkongHậu vệ10000006.31
23Norbert GyömbérHậu vệ10010006.2
45Abdulfattah AsiriTiền vệ10040006.56
8Abdulrahman Al SafariTiền vệ00000005.92
96Kévin N'DoramTiền vệ00000006.81
15Aliou DiengTiền vệ00000006.58
24Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ00000006.59
22Hammam Al HammamiTiền vệ00021000
4Jamaan Al DosariHậu vệ00000000
-Bassem Al-Arini-00000000
10Alex ColladoTiền vệ00040007.49
18Jackson MulekaTiền đạo40112018.6
Bàn thắngThẻ vàng

Al Kholood vs Al Nassr FC ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues