Al-Ittihad Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Abdalellah HawsawiTiền vệ00000000
42Muath FaquihiHậu vệ00000000
24Abdulrahman Al-OboudTiền đạo00000006.43
14Awad Haidar Amer Al NashriTiền vệ00000000
33Mohammed Al-MahasnehThủ môn00000000
11Ahmed Al-GhamdiTiền đạo00000000
22Abdulaziz Al-BishiTiền đạo10000016.02
80Hamed Al-GhamdiTiền vệ00000000
1Predrag RajkovićThủ môn00000006.25
13Muhannad Al-ShanqeetiHậu vệ11010006.46
4Abdulelah Al-AmriHậu vệ21020006.95
Thẻ vàng
6Saad Al MousaHậu vệ10000006.56
12Mario MitajHậu vệ00010006.41
8FabinhoTiền vệ00000006.19
7N'Golo KantéTiền vệ00010007.79
19Moussa DiabyTiền đạo41061018.51
Thẻ đỏ
10Houssem AouarTiền vệ00020006.53
34Steven BergwijnTiền đạo20030006.56
21Saleh Al-ShehriTiền đạo10110008.24
Bàn thắng
15Hassan KadeshTiền vệ00000006.24
Al-Ahli SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Ivan ToneyTiền đạo20010015.83
62Abdullah AbdoThủ môn00000000
15Abdullah Al-AmmarTiền vệ00000000
6Mohammed Bassam Al HurayjiHậu vệ00000000
30Ziyad Al-JohaniTiền vệ10000006.85
8Sumaihan Al-NabetTiền vệ00000006.42
5Mohammed SulaimanHậu vệ00000000
10Roberto FirminoTiền đạo00010006.16
45Abdalkareem DarsiTiền vệ00000000
1Abdulrahman Al-SanbiThủ môn00000006.23
27Ali MajrashiHậu vệ00000006.19
46Rayan HamidouHậu vệ10000006.54
3Roger IbañezHậu vệ10000006.7
Thẻ vàng
31Saad Yaslam BalobaidHậu vệ00000006.7
40Ali Al-AsmariTiền vệ10010006.81
Thẻ vàng
79Franck KessiéTiền vệ30000006.93
Thẻ vàng
7Riyad MahrezTiền đạo10030107.07
24Gabriel VeigaTiền vệ00000006.32
9Firas Al-BuraikanTiền đạo00000005.54
11AlexsanderTiền vệ00000000

Al-Ittihad Club vs Al-Ahli SFC ngày 01-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues