Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Michaël CuisanceTiền vệ50120008.13
Bàn thắng
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ30020006.15
Thẻ vàng
-Boris Manuzah LumHậu vệ00000000
8Kevin SessaTiền vệ20000006.18
41Pascal KlemensHậu vệ10000006.08
Thẻ vàng
10Ibrahim MazaTiền vệ10000005.6
9Smail PrevljakTiền đạo10100005.97
Bàn thắng
7Florian NiederlechnerTiền vệ00000006.58
21Boris LumHậu vệ00000000
35Marius GersbeckThủ môn00000000
20Palkó DárdaiTiền đạo00000006.86
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo20000006.02
18Jan Luca SchulerTiền đạo00000000
26Gustav Ørsøe ChristensenTiền đạo00000000
6Diego DemmeTiền vệ00000000
1Tjark ErnstThủ môn00000005.72
16Jonjoe KennyHậu vệ10001007.29
37Toni LeistnerHậu vệ00000006.51
31Marton DardaiHậu vệ00000006.79
Thẻ vàng
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ00020006.63
Thẻ vàng
Schalke 04
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Martin Jean WasinskiTiền vệ00000000
-Emil HöjlundTiền đạo00000006.75
-Taylan Bulut-10000006.84
35Marcin KamińskiHậu vệ00000000
11Bryan LasmeTiền đạo00000006.2
29Tobias MohrTiền vệ10100007.21
Bàn thắng
18Christopher Antwi-AdjeiTiền đạo10000005.86
26Tomáš KalasHậu vệ00000006.69
5Derry MurkinHậu vệ10001006.85
Thẻ vàng
-max grugerTiền vệ00000006.69
6Ron SchallenbergTiền vệ10000005.37
Thẻ vàng
9Moussa SyllaTiền đạo20000005.95
8Amin YounesTiền đạo10001006
19Kenan KaramanTiền đạo30110008.91
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
28Justin HeekerenThủ môn00000006.57
40Tim AlbutatTiền vệ00000000
23Mehmet-Can·AydinTiền vệ00000000
30Anton DonkorTiền đạo10000006.44
Thẻ vàng
1Ron-Thorben HoffmannThủ môn00000000
27Lino TempelmannTiền vệ20000005.84

Schalke 04 vs Hertha Berlin ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues