1. FC Kaiserslautern
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Richmond TachieTiền đạo10000005.54
13Erik WekesserHậu vệ00000000
32Jan GyamerahHậu vệ00000006.18
28Fabian heckThủ môn00000000
24Jannis HeuerHậu vệ00000000
18Jannik MauseTiền đạo00000000
11Kenny Prince RedondoTiền vệ10000016.78
Thẻ vàng
7Marlon RitterTiền vệ10000015.99
6Almamy TouréHậu vệ00000006.01
1Julian KrahlThủ môn00000007.9
33Jan ElvediHậu vệ00000006.62
31Luca·SirchHậu vệ10001006.06
2Boris TomiakHậu vệ10000006.56
27Frank RonstadtHậu vệ00020006.35
41Daisuke YokotaTiền vệ20120008.84
Bàn thắngThẻ đỏ
23Afeez Aremu OlalekanTiền vệ00010006.14
Thẻ vàng
26Filip KalocTiền vệ20001006.2
Thẻ vàng
3Florian KleinhanslHậu vệ20000006.27
Thẻ vàng
19Daniel HanslikTiền đạo20101008.57
Bàn thắng
9Ragnar AcheTiền đạo20100008.3
Bàn thắng
Schalke 04
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Janik BachmannTiền vệ20000005.6
30Anton DonkorTiền đạo10000006.24
17Adrian Tobias GantenbeinHậu vệ00000000
19Kenan KaramanTiền đạo10000006.22
-Taylan Bulut-30020006.07
Thẻ vàng
35Marcin KamińskiHậu vệ00000006.52
28Justin HeekerenThủ môn00000006.2
26Tomáš KalasHậu vệ00000006.32
5Derry MurkinHậu vệ00030006.58
-max grugerTiền vệ10000007.59
6Ron SchallenbergTiền vệ00000005.95
8Amin YounesTiền đạo10020006.63
27Lino TempelmannTiền vệ10010006.81
2Felipe SánchezHậu vệ00000000
7Paul SeguinTiền vệ10000106.35
-P. Remmert-00000000
11Bryan LasmeTiền đạo40000005.57
1Ron-Thorben HoffmannThủ môn00000000
23Mehmet-Can·AydinTiền vệ10010006.28
9Moussa SyllaTiền đạo10000006.04

Schalke 04 vs 1. FC Kaiserslautern ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues