Breidablik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Benjamin StokkeTiền đạo00000000
-Daniel ObbekjaerHậu vệ00000000
23Kristofer Ingi KristinssonTiền vệ00000006.11
Thẻ vàng
-Patrik JohannesenTiền đạo00000000
12Brynjar Atli BragasonThủ môn00000000
19Kristinn JónssonHậu vệ00000006.77
7Hoskuldur GunnlaugssonTiền vệ50020006.83
8Viktor Karl EinarssonTiền vệ20100007.87
Bàn thắngThẻ đỏ
11Aron BjarnasonHậu vệ00010006.04
1Anton Ari EinarssonThủ môn00000006.97
30Andri YeomanTiền vệ10010006
-Isak ThorvaldssonTiền vệ30100017.58
Bàn thắng
10Kristinn SteindorssonTiền đạo10000006.29
4Damir MuminovićHậu vệ10000005.64
21Viktor Orn MargeirssonTiền vệ00000005.64
Stjarnan Gardabaer
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hilmar Árni HalldórssonTiền đạo00000000
32logi orvar orvarssonHậu vệ00000005.51
Thẻ vàng
-Daníel LaxdalHậu vệ20010006.22
5Guðmundur KristjánssonTiền vệ20010006.25
-Örvar EggertssonTiền đạo20010006.8
Thẻ vàng
-Emil AtlasonTiền đạo40110006.85
Bàn thắngThẻ vàng
-Þórarinn Ingi ValdimarssonHậu vệ00000000
-Viktor Reynir OddgeirssonThủ môn00000000
19Daniel Finns MatthiassonTiền vệ00000000

Stjarnan Gardabaer vs Breidablik ngày 12-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues