Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Anel AhmedhodzicHậu vệ10000006.52
Thẻ vàng
1Nikola VasiljThủ môn00000000
8Denis·HuseinbasicTiền vệ00000000
-Amar RahmanovićTiền vệ00000006.66
-Dal VaresanovicTiền đạo00000000
-Haris TabakovicTiền đạo00000000
-Smail PrevljakTiền đạo00000000
-Rade KrunićTiền vệ00000006.04
-Jusuf GazibegovicHậu vệ00010005.91
Thẻ vàng
-Adnan KovačevićHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
20Haris HajradinovićTiền vệ00000005.13
-Sead KolašinacHậu vệ00000006.78
Thẻ vàng
-Dennis HadžikadunićHậu vệ10000006.81
11Edin DžekoTiền đạo20020005.88
-Kenan PirićThủ môn00000000
7Amar DedićHậu vệ10000005.56
-Ibrahim ŠehićThủ môn00000005.85
-Gojko CimirotTiền vệ00010005.93
10Ermedin DemirovićTiền đạo20020006.25
-Eldar ĆivićHậu vệ00000006.34
-Miralem PjanićTiền vệ00000006.63
13Ivan BašićTiền vệ00000000
-Nihad MujakićHậu vệ00000000
Ukraine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Volodymyr BrazhkoTiền vệ00000006.82
12Anatolii TrubinThủ môn00000000
17Oleksandr ZinchenkoHậu vệ00000005.97
20Oleksandr ZubkovTiền vệ00010006.79
8Heorhii SudakovTiền vệ10030006.87
-Serhiy SydorchukTiền vệ00000000
22Mykola MatviyenkoHậu vệ00010005.71
Thẻ vàng
10Mykola ShaparenkoTiền vệ00000000
-Bogdan MykhaylichenkoHậu vệ00000000
-Oleksiy GutsulyakTiền vệ10000006.8
9Roman YaremchukTiền đạo10101008.46
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
5Valeriy BondarHậu vệ00000000
13Illia ZabarnyiHậu vệ00000006.21
-Andriy LuninThủ môn00000006.57
Thẻ vàng
2Yukhym KonopliaHậu vệ20001006.42
Thẻ vàng
16Vitaliy MykolenkoHậu vệ10000007.33
7Mykhailo MudrykTiền vệ50030115.63
11Artem DovbykTiền đạo10100008.35
Bàn thắng
1Georgiy BushchanThủ môn00000000
-Ruslan MalinovskyiTiền vệ00000006.01
4Maksym TaloverovHậu vệ00000006.74
-Oleksandr TymchykHậu vệ00000000
-Vladyslav VanatTiền đạo00000000

Bosnia-Herzegovina vs Ukraine ngày 22-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues