Albania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Medon BerishaTiền đạo10010006.51
Thẻ vàng
-Armando BrojaTiền đạo20020006.37
21Arber HoxhaTiền đạo10000006.21
15Taulant SeferiTiền đạo00000000
1Thomas StrakoshaThủ môn00000006.27
-Klaus GjasulaTiền vệ00000000
2Ivan BalliuHậu vệ00000006.71
-Berat DjimsitiHậu vệ10010006.75
4Elseid HysajHậu vệ00000000
8Kristjan AsllaniTiền vệ40010007.07
-Marash KumbullaHậu vệ00000000
20Ylber RamadaniTiền vệ00010006.83
18Ardian IsmajliHậu vệ00000000
14Qazim LaciTiền vệ00000005.84
12Elhan KastratiThủ môn00000000
3Mario MitajHậu vệ00030006.82
17Ernest MuciTiền vệ00000006.19
13Enea MihajHậu vệ00000000
10Nedim BajramiTiền vệ00010005.8
Thẻ vàng
-Rei ManajTiền đạo00000006.31
9Jasir AsaniTiền vệ10010006.7
-Naser AlijiHậu vệ00000000
-Etrit BerishaThủ môn00000000
5Arlind AjetiHậu vệ00010006.77
22Amir AbrashiTiền vệ00000000
Spain
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Nicholas Williams ArthuerTiền đạo00000000
-JoseluTiền đạo30010005.24
13Álex RemiroThủ môn00000000
8Fabián RuizTiền vệ00000000
14Aymeric LaporteHậu vệ00000007
-Robin Le NormandHậu vệ00000006.49
16Alejandro BaenaTiền vệ00000006.77
1David RayaThủ môn00000007.7
-Jesús NavasTiền đạo00000007.04
5Daniel VivianHậu vệ10000007.9
Thẻ vàng
3Alejandro GrimaldoHậu vệ00010007.96
18Martín ZubimendiTiền vệ00000007.19
6Mikel MerinoTiền vệ20000006.81
-Ferrán TorresTiền đạo20100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
10Daniel Olmo CarvajalTiền đạo40031018.05
21Mikel OyarzabalTiền đạo10000006.68
-Daniel CarvajalHậu vệ00000000
17Marc CucurellaHậu vệ00000000
20Pedro GonzálezTiền vệ00000000
-Fermín LópezTiền đạo20000006.78
7Álvaro MorataTiền đạo10000006.23
-Lamine YamalTiền đạo00010006.22
-Unai SimonThủ môn00000000

Albania vs Spain ngày 25-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues