Bên nào sẽ thắng?

Adelaide United FC (Youth)
ChủHòaKhách
White City Woodville
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adelaide United FC (Youth)So Sánh Sức MạnhWhite City Woodville
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-6] Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858495629638.1%
11335212912927.3%
10523282717450.0%
62221817833.3%
[AUS-S Premier Leagues-7] White City Woodville
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21849383728738.1%
10424171614840.0%
11425212114636.4%
6222109833.3%

Thành tích đối đầu

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL11-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 42.493.902.17H0.80-0.251.02BT
AUS SASL07-07-233 - 0
(1 - 0)
7 - 42.123.952.54B0.950.250.81BX
AUS SASL22-04-233 - 0
(0 - 0)
7 - 152.033.752.76T1.030.50.79TX
AUS SASL30-07-221 - 2
(0 - 0)
3 - 11.753.903.45T0.940.750.88TX
AUS SASL01-05-225 - 2
(2 - 1)
3 - 32.993.701.94T0.88-0.50.94TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)Adelaide City FC
Adelaide PanthersAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Olympic
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings
Adelaide United FC (Youth)Para Hills Knlghts SC
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Campbelltown City SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Raiders SC
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL21-07-244 - 0
(1 - 0)
3 - 72.863.901.94T0.88-0.50.94TT
AUS SASL13-07-242 - 4
(0 - 3)
7 - 53.654.651.64T0.96-0.750.80TT
AUS SASL29-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 81.973.952.58H0.790.250.91TT
AUS SASL22-06-245 - 1
(3 - 0)
10 - 71.434.854.65B0.921.250.90BT
AUS SASL15-06-243 - 4
(0 - 3)
7 - 32.484.152.19B0.80-0.251.02BT
AUS SASL09-06-244 - 4
(2 - 0)
6 - 62.303.952.42H0.8600.96HT
AUS SASL01-06-244 - 4
(3 - 0)
6 - 21.903.952.95H0.900.50.92TT
AUS SASL25-05-242 - 4
(0 - 2)
5 - 101.564.354.00T0.9810.84TT
AUS SASL18-05-240 - 2
(0 - 1)
14 - 52.113.952.54B0.920.250.90BX
AUS SASL11-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 42.493.902.17H0.80-0.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

White City Woodville            
Chủ - Khách
Campbelltown City SCWhite City Woodville
White City WoodvilleAdelaide Raiders SC
Para Hills Knlghts SCWhite City Woodville
Adelaide Comets FCWhite City Woodville
White City WoodvilleAdelaide City FC
Adelaide PanthersWhite City Woodville
White City WoodvilleAdelaide Olympic
Metrostars SCWhite City Woodville
Croydon KingsWhite City Woodville
Adelaide Comets FCWhite City Woodville
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL20-07-244 - 2
(3 - 1)
4 - 71.793.953.450.990.750.83T
AUS SASL13-07-243 - 1
(2 - 1)
3 - 112.123.852.710.920.250.92T
AUS SASL28-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 102.463.702.260.9900.83T
AUS SASL22-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 71.644.103.800.870.750.95X
AUS SASL15-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 53.253.951.850.97-0.50.85X
AUS SASL07-06-241 - 1
(1 - 0)
7 - 44.754.701.440.86-1.250.96X
AUS SASL01-06-244 - 0
(0 - 0)
3 - 41.993.852.810.990.50.83T
AUS SASL25-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 31.215.907.700.811.751.01X
AUS SASL18-05-242 - 3
(1 - 0)
7 - 71.993.752.840.990.50.83T
A FFA Cup14-05-243 - 0
(0 - 0)
8 - 31.494.304.650.8410.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Adelaide United FC (Youth)So sánh số liệuWhite City Woodville
  • 28Tổng số ghi bàn18
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 27Tổng số mất bàn16
  • 2.7Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem15XemXem78.9%XemXem4XemXem21.1%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
621333.3%Xem6100.0%00.0%Xem
White City Woodville
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Adelaide United FC (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
White City Woodville
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adelaide United FC (Youth)Thời gian ghi bànWhite City Woodville
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    5
    4
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    19
    11
    Bàn thắng H1
    23
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adelaide United FC (Youth)Chi tiết về HT/FTWhite City Woodville
  • 6
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Adelaide United FC (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2White City Woodville
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL09-08-2024KháchAdelaide Raiders SC6 Ngày
White City Woodville
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL09-08-2024ChủCroydon Kings6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa19.0% [8]
  • [8] 38.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng19.0% [4]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [5] 23.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Adelaide United FC (Youth) VS White City Woodville ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues