Wrexham
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-jacob mendyHậu vệ20000000
-George DobsonTiền vệ00010000
-J. AdamTiền vệ20000000
9Ollie PalmerTiền đạo00000000
-Dan ScarrHậu vệ00000000
-Thomas O'ConnorTiền vệ10000000
-Sebastian RevanHậu vệ00000000
10Paul MullinTiền đạo10001000
38Elliott LeeTiền vệ00010000
-Liam HallThủ môn00000000
32Max CleworthHậu vệ00000000
-Andy CannonTiền vệ00000000
-Bradley Foster-ThenigerThủ môn00000000
-Anthony FordeTiền vệ10000000
-A. JamesHậu vệ20100000
Bàn thắng
30James JonesTiền vệ00000000
-Modou Lamin FaalTiền đạo40010000
-Jón Daði BöðvarssonTiền đạo10000000
Crewe Alexandra
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ryan CooneyTiền vệ00000000
-joel tabinerTiền đạo00000000
-Max SandersTiền vệ00000000
-L. BillingtonHậu vệ10010000
-James ConnollyHậu vệ10000000
Thẻ vàng
-Jamie·Knight LebelHậu vệ00000000
-Z. WilliamsHậu vệ00000000
-Charlie FinneyTiền vệ00000000
-O. TaylorTiền vệ00000000
-M. Lenarcik-00000000
-M. Holíček-20000000
-S. Dancey-00000000
-Filip MarshallThủ môn00000000
-O. Lunt-10000000
-Jack PowellTiền vệ00010000
-K. BreckinTiền vệ10000000
-F. Roberts-30010000
-A. Thibaut-10000000

Wrexham vs Crewe Alexandra ngày 11-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues