Bangladesh Police Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-D. RoyTiền vệ00000000
31D. JubedThủ môn00000000
-Jwayed AhmedTiền vệ00000000
-Morshedul Islam-00000000
77J. RoyHậu vệ00000000
-mannaf rabbyTiền đạo00000000
-anik hossainTiền vệ00000000
-hasan rakibul tusharThủ môn00000000
-Mohamed Abo ShaedTiền vệ00000000
-sakib islam asadulTiền vệ00000000
-Mohammad Arifur RahmanTiền đạo00001000
-Manik MollahTiền vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
-Mohammad Miah SagorHậu vệ00000000
17isa mohammedd faysalHậu vệ00000000
-mohammed babluHậu vệ00000000
-M. Al AminTiền vệ00000000
-Hemanta Vincent BiswasTiền vệ00000000
5Robiul IslamHậu vệ00000000
Brothers Union
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Mohamed Pappu HossainThủ môn00000000
35Ishaque ali-00000000
14monir alam-00000000
66Mohamed NiraTiền vệ00001000
Thẻ vàng
5alomgir mollaTiền vệ00000000
11Rahman mahbuburTiền đạo00000000
1Ashraful Rana-00000000
16Mohamed Sohel RanaTiền vệ00000000
13kawshik barua-00000000
Thẻ vàng
77K. Rabbi-00000000
7mohammed mahmud emon-00000000
8M. KhanTiền vệ00000000

Brothers Union vs Bangladesh Police Club ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues