So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.78
0.82
2
0.94
2.25
3.05
2.88
Live
-0.88
0.25
0.70
0.76
2
-0.96
2.39
3.10
2.65
Run
0.63
0
-0.81
-0.32
1.5
0.12
29.00
8.70
1.03
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.85
2
0.95
2.30
3.00
3.10
Live
0.80
0
1.00
0.80
2
1.00
2.50
3.00
2.80
Run
0.52
0
-0.70
-0.07
1.5
0.03
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.79
0.81
2
0.95
2.20
3.00
3.05
Live
-0.93
0.25
0.77
0.85
2
0.97
2.28
3.00
2.92
Run
0.56
0
-0.72
-0.15
1.5
0.05
150.00
6.70
1.04
188betSớm
0.99
0.25
0.79
0.83
2
0.95
2.25
3.05
2.88
Live
-0.88
0.25
0.71
0.77
2
-0.95
2.39
3.10
2.65
Run
0.60
0
-0.76
-0.26
1.5
0.08
26.00
9.90
1.02
SbobetSớm
0.86
0.25
0.96
0.84
2
0.96
2.07
2.90
3.20
Live
-0.92
0.25
0.75
0.86
2
0.96
2.37
2.89
2.82
Run
0.64
0
-0.80
-0.22
1.5
0.08
90.00
5.40
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Amarante
ChủHòaKhách
Varzim
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AmaranteSo Sánh Sức MạnhVarzim
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POR L3-3] Amarante
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1481514925357.1%
75026215471.4%
73138710342.9%
630348950.0%
[POR L3-2] Varzim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14824181226257.1%
750210615371.4%
73228611142.9%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Amarante            
Chủ - Khách
VarzimAmarante
AmaranteVarzim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR L331-08-241 - 3
(0 - 2)
13 - 12.223.052.93T0.990.250.83TT
POR CN24-09-171 - 0
(0 - 0)
3 - 1T

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Amarante            
Chủ - Khách
AnadiaAmarante
AmaranteS. Joao Ver
Sporting CPAmarante
Clube Desportivo TrofenseAmarante
AmaranteSanjoanense
AmaranteVilaverdense
AmaranteJD Lajense
FafeAmarante
Sporting Braga IIAmarante
Electrico FCAmarante
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR L308-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.803.252.19B0.83-0.250.99BX
POR L301-12-242 - 0
(2 - 0)
1 - 21.773.304.00T1.010.750.81TX
POR CN22-11-246 - 0
(4 - 0)
6 - 11.0213.0023.00B0.903.250.92BT
POR L310-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.403.152.59B0.8400.98BX
POR L302-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 11.653.454.45T0.860.750.90TX
POR L327-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.503.805.10T0.9710.85TX
POR CN19-10-246 - 1
(4 - 1)
2 - 0T
POR L306-10-244 - 1
(2 - 1)
6 - 42.413.202.56B0.8500.97BT
POR L329-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.273.202.73H1.040.250.78TX
POR CN22-09-240 - 2
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Varzim            
Chủ - Khách
VarzimSporting Braga II
Lusitania FCVarzim
VarzimO.Elvas
FafeVarzim
VarzimAnadia
VarzimS. Joao Ver
VarzimBoavista FC
Clube Desportivo TrofenseVarzim
VarzimSanjoanense
VarzimFC Ferreiras
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR L307-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.173.152.950.920.250.90X
POR L330-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.883.303.500.880.50.94X
POR CN24-11-241 - 2
(1 - 0)
11 - 11.773.404.151.020.750.80T
POR L309-11-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.093.203.050.840.250.98X
POR L301-11-242 - 1
(2 - 0)
5 - 61.583.704.700.810.751.01T
POR L326-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.863.203.700.830.50.93X
POR CN20-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 54.403.851.581.01-0.750.81X
POR L306-10-243 - 2
(0 - 1)
10 - 62.193.052.960.970.250.85T
POR L328-09-243 - 0
(2 - 0)
2 - 41.693.404.300.910.750.91T
POR CN22-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

AmaranteSo sánh số liệuVarzim
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Amarante
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Varzim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem0XemXem14XemXem54.8%XemXem12XemXem38.7%XemXem17XemXem54.8%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Amarante
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Varzim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem5XemXem10XemXem51.6%XemXem18XemXem58.1%XemXem9XemXem29%XemXem
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AmaranteThời gian ghi bànVarzim
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AmaranteChi tiết về HT/FTVarzim
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
AmaranteSố bàn thắng trong H1&H2Varzim
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Amarante
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Varzim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 57.1%Thắng57.1% [8]
  • [1] 7.1%Hòa14.3% [8]
  • [5] 35.7%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng21.4% [3]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Amarante VS Varzim ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues