Iran
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Karim AnsarifardTiền đạo00000000
-Mehdi TorabiTiền vệ00000000
7Alireza JahanbakhshTiền vệ00000000
-Sadegh MoharramiHậu vệ00000000
8Mohammad MohebiTiền vệ00001006.74
-Ehsan HajisafiHậu vệ00000000
14Saman GhoddosTiền đạo00000000
6Saeid EzatolahiTiền vệ00000000
12Payam NiazmandThủ môn00000000
-Ali KarimiTiền vệ00000000
-Ramin RezaeianTiền vệ10100006.96
Bàn thắng
-Majid HosseiniHậu vệ00000000
4Shoja KhalilzadehHậu vệ00000006.81
Thẻ vàng
-Hossein KanaaniHậu vệ00000000
-Reza AsadiTiền vệ00000000
16Mohammadjavad HosseinnezhadTiền vệ00000000
-Omid EbrahimiTiền vệ00000000
-Roozbeh CheshmiHậu vệ00000000
9Mehdi TaremiTiền đạo10101008.27
Bàn thắng
1Alireza BeiranvandThủ môn00000000
20Sardar AzmounTiền vệ20201008.92
Bàn thắngThẻ đỏ
22Seyed Hossein HosseiniThủ môn00000000
5Milad MohammadiHậu vệ00000000
Hong Kong
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Oliver GerbigHậu vệ00000000
-Tsz-Chun LawHậu vệ00000000
-Yu Wai-LimHậu vệ00000000
-Michael UdebuluzorTiền đạo00000000
-Chun-Ming WuHậu vệ00000000
-Yue Tze-NamTiền vệ00000005.55
Thẻ vàng
-Ju YingzhiTiền vệ00000000
-Hin-Ting LamHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
10Wai WongTiền vệ00000000
-Hei-Yin ChangTiền vệ00000000
-Chan Shinichi Chun YatHậu vệ00000000
-Leung Nok-HangHậu vệ00000000
1Hung-Fai YappThủ môn00000000
14Jesse Joy-Yin Yu-00000000
15Awal MahamaTiền đạo00000000
16Siu-Kwan Philip ChanTiền vệ00000000
-Hing-Kit LeungThủ môn00000000
9Matthew Elliot Orr Wing KaiTiền đạo00000000
-Vas NuñezHậu vệ00000000
22Pui-Hin PoonTiền đạo00000000
-Ka-Wing TseThủ môn00000005.34
-Ngai-Hoi LiTiền vệ00000000
-Chun-Lok TanTiền vệ00000000

Iran vs Hong Kong ngày 16-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues