Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sergej Milinković-SavićTiền vệ00000006.21
4Nikola MilenkovićHậu vệ11000006.89
Thẻ vàng
7Aleksa TerzićTiền vệ00000006.71
15Srđan BabićHậu vệ00000000
-Filip MladenovićHậu vệ00000000
-Petar RatkovTiền đạo10000006.76
11Lazar SamardzicTiền vệ00000000
-Dušan TadićTiền đạo11000007.46
10Nemanja GudeljTiền vệ20000007.77
-Saša LukićTiền vệ00000007.57
-Mijat GaćinovićTiền vệ20020006.04
-Ivan IlićTiền vệ00000000
-Boris RadunovićThủ môn00000000
-Predrag RajkovićThủ môn00000000
-Filip KostićTiền đạo00000006.2
9Aleksandar MitrovićTiền đạo30010006.63
-Strahinja PavlovicHậu vệ31100008.05
Bàn thắng
-Filip ĐuričićTiền đạo10000006.54
14Andrija ŽivkovićTiền vệ20011007.52
6Nemanja MaksimovićTiền vệ00000000
-Vanja Milinković-SavićThủ môn00000005.84
Thẻ vàng
-Strahinja ErakovicHậu vệ00000006.54
-Nemanja RadonjićTiền đạo00000006.55
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Attila MocsiHậu vệ00000000
-Péter GulácsiThủ môn00000000
-Attila FiolaHậu vệ00000006.87
17Mihály KataTiền vệ10000006.62
8Ádám NagyTiền vệ10010006.3
22Péter SzappanosThủ môn00000000
-Callum StylesTiền vệ00000006.13
20Roland SallaiTiền đạo10100008.37
Bàn thắng
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo00000005.53
19Barnabás VargaTiền đạo31110018.52
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Zsolt KalmárTiền vệ00010006.52
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
21Endre BotkaHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
1Dénes DibuszThủ môn00000007.64
14Bendeguz BollaHậu vệ10000006.52
3Botond BaloghHậu vệ00000000
-Ádám LangHậu vệ00010006.71
-Attila SzalaiHậu vệ10000006.04
7Loïc NegoTiền vệ10012007.79
-Milos KerkezHậu vệ10000005.65
18Zsolt NagyTiền vệ00000000
-Dániel GazdagTiền vệ00000000
23Kevin CsobothTiền vệ00000000
-Martin ÁdámTiền đạo00000006.69

Hungary vs Serbia ngày 15-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues