Bulgaria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Filip Yavorov KrastevTiền đạo00000006.25
-Martin MinchevTiền vệ00000006.1
1Dimitar MitovThủ môn00000000
7Georgi RusevTiền đạo00000006.55
-Angel LyaskovHậu vệ00000000
-Daniel NaumovThủ môn00000006.87
6Valentin AntovHậu vệ00000005.26
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
11Kiril DespodovTiền vệ10121006.03
Bàn thắng
-Anton NedyalkovHậu vệ00000006.15
-Ilia GruevTiền vệ00010005.39
3Zhivko AtanasovHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
15S. PetrovHậu vệ00000000
-Dominik YankovTiền vệ00000000
-Khristo IvanovTiền vệ00000000
2Viktor PopovHậu vệ00000005.7
-Ivajlo ČočevTiền vệ00000006.68
-Spas DelevTiền đạo20110007.58
Bàn thắng
-Stanislav IvanovTiền đạo00000006.87
22Ilian IlievTiền vệ00000000
-Ivan DyulgerovThủ môn00000000
9Aleksandar KolevTiền đạo00000006.59
Thẻ vàng
-V. PopovHậu vệ00000000
-Ivan TuritsovHậu vệ00000000
4Alex PetkovHậu vệ00000005.35
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Bendeguz BollaHậu vệ00000000
-Attila SzalaiHậu vệ10000005.83
-Callum StylesTiền vệ20000006.41
-András NémethTiền đạo00000006.62
22Péter SzappanosThủ môn00000000
7Loïc NegoTiền vệ30000005.82
1Dénes DibuszThủ môn00000005.85
21Endre BotkaHậu vệ00020006.65
Thẻ vàng
-Milos KerkezHậu vệ00020005.39
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
3Botond BaloghHậu vệ00000000
12Patrik DemjenThủ môn00000000
-Zsolt KalmárTiền vệ00000006.53
17Mihály KataTiền vệ00000000
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo90051308.17
-Martin ÁdámTiền đạo30110008.38
Bàn thắngThẻ đỏ
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.3
-Ádám LangHậu vệ10000007.28
-Dániel GazdagTiền vệ00000006.71
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
-Attila MocsiHậu vệ00000000
18Zsolt NagyTiền vệ00000006.53
-Gábor SzalaiHậu vệ00000000
8Ádám NagyTiền vệ10000008.01

Bulgaria vs Hungary ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues