Lithuania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daniel RomanovskijTiền vệ00000000
-Emilijus ZubasThủ môn00000000
5Kipras·KazukolovasHậu vệ00000006.35
-Markas BenetaHậu vệ00010005.61
17Pijus SirvysHậu vệ00000006.33
-Gytis PaulauskasTiền đạo10100007.97
Bàn thắngThẻ vàng
-Deividas ŠešplaukisTiền đạo00000000
-Vytautas ČerniauskasThủ môn00000000
3Artemijus TutyskinasHậu vệ00000000
-M. RemeikisHậu vệ00010006.68
-Arvydas NovikovasTiền vệ10000006.32
4Edvinas GirdvainisHậu vệ00000006.12
-Ovidijus VerbickasTiền vệ00000006.61
15Gvidas GineitisTiền vệ10000005.5
-Vykintas SlivkaTiền vệ00010006.83
22Fedor ČernychTiền đạo20000005.22
Thẻ vàng
-Eligijus JankauskasTiền đạo10000015.9
-Linas KlimavičiusHậu vệ00000000
-Donatas KazlauskasTiền vệ00000000
12Edvinas GertmonasThủ môn00000005.3
14Justas LasickasTiền vệ00010006
-Rokas LekiatasHậu vệ00000006.88
22Paulius GolubickasTiền vệ00000006.7
Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Uros RacicTiền vệ00000006.21
10Nemanja GudeljTiền vệ20020008.12
-Sergej Milinković-SavićTiền vệ50000106.37
Thẻ vàng
9Aleksandar MitrovićTiền đạo30300009.08
Bàn thắngThẻ đỏ
-Luka JovićTiền đạo00000000
-Stefan·MitrovicTiền vệ00010006.66
Thẻ vàng
-Dušan TadićTiền đạo00001007.65
-Strahinja ErakovicHậu vệ00000000
6Nemanja MaksimovićTiền vệ00000000
-Vanja Milinković-SavićThủ môn00000006.01
4Nikola MilenkovićHậu vệ00000007.36
13Miloš VeljkovićHậu vệ10000007.38
-Filip KostićTiền đạo00000000
-Ivan IlićTiền vệ10000005.82
-Filip MladenovićHậu vệ10002008.57
11Lazar SamardzicTiền vệ00000006.18
23Dušan VlahovićTiền đạo00000006.84
-Predrag RajkovićThủ môn00000000
15Srđan BabićHậu vệ00000007.23
14Andrija ŽivkovićTiền vệ00010006.89
Thẻ vàng
-Strahinja PavlovicHậu vệ00000000
1Djordje PetrovićThủ môn00000000
-Nemanja RadonjićTiền đạo00000006.14

Lithuania vs Serbia ngày 11-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues