River Plate
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Ignacio FernándezTiền vệ00000006.67
2Juan Sebastian Boselli GrafHậu vệ00000000
29Rodrigo AliendroTiền vệ00000006.19
1Franco ArmaniThủ môn00000006.18
20Milton CascoHậu vệ10000007.95
14Leandro Gonzalez PirezHậu vệ20000008.28
13Enzo DíazHậu vệ00000008.1
5Matías KranevitterTiền vệ10000008.36
31Santiago SimonTiền đạo10010008.28
30franco mastantuonoTiền vệ90150207.63
Bàn thắng
-Paulo DíazHậu vệ30010008.4
Thẻ đỏ
-Adam BareiroTiền đạo00000000
-D. Zabala-00000006.66
23Rodrigo VillagraTiền vệ00000000
32Agustin rubertoTiền đạo00010006.56
-Felipe Peña BiaforeTiền vệ00000000
0Jeremías LedesmaThủ môn00000000
-Federico·GattoniHậu vệ00000000
3Ramiro Funes MoriHậu vệ00000000
4Nicolas FonsecaTiền vệ00000006.81
10Manuel LanziniTiền vệ60020108.09
36Pablo SolariTiền đạo30030006.76
9Miguel BorjaTiền đạo30010005.63
Sarmiento Junin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Ezequiel NayaTiền đạo00000006.3
33G. DíazTiền vệ10000006.2
-Juan Cruz GuasoneHậu vệ00000000
31T. GuiacobiniHậu vệ00000000
-Lisandro LópezTiền đạo00000006.19
18Iván MoralesTiền đạo00000000
-M. MónacoTiền đạo00000000
38M. RosalesTiền vệ00000000
-Gastón SauroHậu vệ00000000
42Lucas AcostaThủ môn00000008.13
2Juan Manuel InsaurraldeHậu vệ00000006.29
29Elías LópezHậu vệ00000005.52
52Emiliano MéndezTiền vệ00000006.12
28Joaquin GhoTiền vệ00000005.03
22Valentín BurgoaTiền vệ00020006
5Manuel GarcíaTiền vệ00000005.88
-Gabriel GudiñoTiền vệ10000005.32
-Facundo RoncagliaHậu vệ00000006.87
32Franco ParedesHậu vệ00010005.97
26Yair ArismendiTiền vệ00000005.92
-Bryan CabezasTiền vệ00000000
-Thyago·AyalaThủ môn00000000
6Juan AndradaTiền vệ00000006.21
Thẻ vàng

River Plate vs Sarmiento Junin ngày 29-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues