So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-1
0.75
0.86
3.75
0.84
4.20
4.45
1.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
-1
1.00
0.98
3.75
0.83
3.90
4.20
1.62
Live
0.83
-1.25
0.98
0.95
3.75
0.85
4.75
4.50
1.48
Run
-0.50
0
0.37
-0.24
4.5
0.16
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.58
0
0.42
-0.39
4.5
0.25
1.03
7.10
94.00
188betSớm
0.96
-1
0.76
0.87
3.75
0.85
4.20
4.45
1.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Junkeren
ChủHòaKhách
Eidsvold Turn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JunkerenSo Sánh Sức MạnhEidsvold Turn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Phong Độ74%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-12] Junkeren
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2672174170231226.9%
135172326161238.5%
132110184471215.4%
62041514633.3%
[NOR 2.Divisjon-4] Eidsvold Turn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261448534546453.8%
13823251826461.5%
13625282720646.2%
65011691583.3%

Thành tích đối đầu

Junkeren            
Chủ - Khách
Eidsvold TurnJunkeren
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D221-04-244 - 2
(1 - 1)
4 - 31.494.204.10B0.8510.85BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Junkeren            
Chủ - Khách
Skeid OsloJunkeren
JunkerenStrindheim IL
Valerenga BJunkeren
JunkerenGjovik Lyn
JunkerenTromsdalen
FolloJunkeren
JunkerenStrommen
Ullensaker/Kisa ILJunkeren
JunkerenKjelsas
TromsdalenJunkeren
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D222-09-243 - 1
(2 - 1)
11 - 1B
NOR D215-09-242 - 3
(1 - 2)
5 - 2B
NOR D208-09-242 - 5
(0 - 4)
5 - 3T
NOR D231-08-243 - 0
(1 - 0)
- T
NOR D225-08-242 - 3
(1 - 2)
8 - 0B
NOR D218-08-243 - 2
(2 - 1)
2 - 41.205.507.20B0.791.750.91TT
NOR D211-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
NOR D204-08-245 - 1
(3 - 0)
13 - 41.305.206.10B0.881.50.94BT
NOR D227-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 3B
NOR D221-07-244 - 2
(1 - 1)
6 - 51.275.406.60B0.971.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Eidsvold Turn            
Chủ - Khách
Strindheim ILEidsvold Turn
Eidsvold TurnGrorud
Gjovik LynEidsvold Turn
AltaEidsvold Turn
Eidsvold TurnKjelsas
StrommenEidsvold Turn
Eidsvold TurnFollo
Stjordals BlinkEidsvold Turn
Eidsvold TurnSkeid Oslo
Ullensaker/Kisa ILEidsvold Turn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D222-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 32.803.951.850.85-0.50.85X
NOR D214-09-242 - 4
(2 - 1)
7 - 41.793.952.970.790.50.91T
NOR D207-09-240 - 2
(0 - 1)
-
NOR D201-09-242 - 4
(1 - 1)
4 - 31.833.952.850.830.50.87T
NOR D224-08-243 - 1
(0 - 0)
7 - 42.593.702.030.86-0.250.84T
NOR D217-08-242 - 3
(1 - 2)
6 - 81.903.752.800.900.50.80T
NOR D210-08-244 - 2
(2 - 1)
5 - 1
NOR D203-08-242 - 0
(1 - 0)
- 1.345.105.600.941.50.88X
NOR D227-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2
NOR D220-07-244 - 3
(2 - 1)
4 - 82.083.752.690.880.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

JunkerenSo sánh số liệuEidsvold Turn
  • 18Tổng số ghi bàn23
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.3
  • 26Tổng số mất bàn17
  • 2.6Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Junkeren
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Eidsvold Turn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Junkeren
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Eidsvold Turn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JunkerenThời gian ghi bànEidsvold Turn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    8
    10
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    18
    15
    Bàn thắng H1
    16
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JunkerenChi tiết về HT/FTEidsvold Turn
  • 5
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    4
    H/T
    1
    3
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    10
    5
    B/B
ChủKhách
JunkerenSố bàn thắng trong H1&H2Eidsvold Turn
  • 4
    9
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    10
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Junkeren
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D219-10-2024KháchStjordals Blink14 Ngày
NOR D226-10-2024ChủAlta21 Ngày
Eidsvold Turn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D219-10-2024ChủTromsdalen14 Ngày
NOR D226-10-2024KháchValerenga B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng53.8% [14]
  • [2] 7.7%Hòa15.4% [14]
  • [17] 65.4%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng23.1% [6]
  • [1] 3.8%Hòa7.7% [2]
  • [7] 26.9%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    70 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    2.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    2.04
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Junkeren VS Eidsvold Turn ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues