Fortuna Dusseldorf
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Myron Van BrederodeTiền đạo00000000
30Jordy de WijsHậu vệ00000000
9Vincent VermeijTiền đạo20000006.82
18Jona NiemiecTiền đạo10100008.67
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
39Noah MbambaTiền vệ00000000
12Valgeir Lunddal FridrikssonTiền vệ00000006.05
23Shinta Karl AppelkampTiền vệ00011007.1
6Giovanni HaagHậu vệ11000006.22
1Robert KwasigrochThủ môn00000000
33Florian KastenmeierThủ môn00000008.52
19Emmanuel IyohaTiền đạo20110006.74
Bàn thắng
3Andre HoffmannHậu vệ10000006.12
15Tim Christopher OberdorfHậu vệ00000005.58
34Nicolas GavoryHậu vệ00000005.85
11Felix KlausTiền vệ10000006.64
25Matthias ZimmermannHậu vệ00000006.06
8Isak Bergmann JohannesonTiền vệ00000006.65
21Tim·RossmannTiền vệ20010006.34
-Danny schmidtTiền vệ00010006.09
Thẻ vàng
24Dawid KownackiTiền đạo20000005.76
FC Köln
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jaka Čuber Potočnik-00000000
23Sargis AdamyanTiền đạo00000000
18Rasmus CarstensenHậu vệ00000000
35Max FinkgräfeHậu vệ00000000
3Dominique HeintzHậu vệ00000000
16Marvin·ObuzTiền đạo00000000
47Mathias OlesenTiền vệ00000006.77
1Marvin SchwäbeThủ môn00000000
21Steffen TiggesTiền đạo10000006.64
40Jonas UrbigThủ môn00000006.11
29Jan ThielmannTiền vệ10000006.25
Thẻ vàng
4Timo HübersHậu vệ20000006.01
-Julian Andreas PauliHậu vệ00010006.55
17Leart PaqardaHậu vệ10010007.69
9Luca WaldschmidtTiền đạo80000005.13
Thẻ vàng
6Eric MartelTiền vệ10100008.51
Bàn thắng
8Denis·HuseinbasicTiền vệ20010017.87
37Linton MainaTiền vệ20100028.43
Bàn thắngThẻ vàng
19Tim LemperleTiền đạo30001016.83
42D. DownsTiền đạo30000005.97

Fortuna Dusseldorf vs FC Köln ngày 21-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues