[LUX National Division-1] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 40 | 1 | 86.7% |
7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 19 | 2 | 85.7% |
8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 4 | 21 | 1 | 87.5% |
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 1 | 16 | 83.3% |
[LUX National Division-9] Victoria Rosport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | 18 | 9 | 33.3% |
7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 5 | 13 | 9 | 57.1% |
8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 20 | 5 | 13 | 12.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
LUX D1 | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX Cup | 10-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 16-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 06-11-22 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 06-02-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-08-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 14-03-21 | 3 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 30-08-20 | 2 - 3 (2 - 2) | 9 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 24-11-19 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 14 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | T | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | |||||||||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Red Boys Differdange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Hostert | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | Rodange 91 | 28 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | Rodange 91 | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | FC Wiltz 71 | 28 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 35 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật