[ENG Conference South Division-1] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 33 | 19 | 43 | 1 | 54.5% |
12 | 7 | 5 | 0 | 20 | 9 | 26 | 2 | 58.3% |
10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 17 | 7 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-23] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | 14 | 23 | 9.1% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 17 | 6 | 23 | 10.0% |
12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 21 | 8 | 18 | 8.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | 4 | 16.7% |
Torquay United |
Chủ - Khách |
---|
Torquay UnitedSt Albans City |
St Albans CityTorquay United |
St Albans CityTorquay United |
Torquay UnitedSt Albans City |
St Albans CityTorquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 03-02-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | 1.95 | 3.45 | 3.15 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
ENG CS | 19-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CS | 27-04-19 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 9 | 2.23 | 3.70 | 2.50 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | T |
ENG CS | 13-11-18 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | 2.00 | 3.70 | 3.30 | T | 1.00 | 0.5 | 0.84 | T | T |
ENG CLC | 22-12-07 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 4.50 | 3.50 | 1.55 | B | 1.08 | -0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.83 | 3.40 | 2.12 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
ENG CS | 03-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | 1.58 | 3.90 | 4.35 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | T |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | 1.34 | 4.55 | 6.40 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.36 | 3.70 | 2.36 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.24 | 3.50 | 2.59 | T | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | T |
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.03 | 3.50 | 2.94 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | X |
ENG CS | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 6 | 1.74 | 3.75 | 3.60 | T | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | H |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 2 | 2.45 | 3.65 | 2.40 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.69 | 3.30 | 2.25 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | X | ||
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.13 | 3.40 | 2.82 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.85 | 3.45 | 3.45 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | 1.02 | 1 | 0.80 | H | ||
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.16 | 3.55 | 2.68 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.05 | 3.50 | 2.87 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.60 | 3.80 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
ENG CS | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.86 | 3.60 | 2.03 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%
Torquay United |
Torquay United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 05-10-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 14 Ngày |
ENG CS | 12-10-2024 | Chủ | Maidstone United | 21 Ngày |
ENG CS | 19-10-2024 | Khách | Eastbourne Borough | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 05-10-2024 | Chủ | Salisbury FC | 14 Ngày |
ENG CS | 12-10-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 21 Ngày |
ENG CS | 19-10-2024 | Chủ | Welling United | 28 Ngày |