[ENG EFL League One-15] Leyton Orient |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 25 | 15 | 35.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 9 | 12 | 17 | 30.0% |
10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 11 | 13 | 13 | 40.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 6 | 16.7% |
[ENG EFL League One-18] Rotherham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | 23 | 18 | 31.6% |
9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 17 | 11 | 55.6% |
10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 | 22 | 10.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
Leyton Orient |
Chủ - Khách |
---|
Leyton OrientRotherham United |
Rotherham UnitedLeyton Orient |
Leyton OrientRotherham United |
Rotherham UnitedLeyton Orient |
Leyton OrientRotherham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 25-05-14 | 2 - 2 (2 - 0) | - | 2.85 | 3.20 | 2.30 | H | 0.87 | -0.25 | 1.01 | B | T |
ENG L1 | 01-02-14 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.50 | 3.20 | 2.55 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | T |
ENG L1 | 26-10-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.80 | 3.40 | 4.00 | T | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | X |
ENG L1 | 30-12-06 | 2 - 2 (0 - 1) | - | 1.75 | 3.20 | 4.20 | H | 0.90 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG L1 | 23-09-06 | 2 - 3 (1 - 2) | - | 2.30 | 3.20 | 2.65 | B | 1.14 | 0.25 | 0.76 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Leyton Orient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 08-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.76 | 3.75 | 3.75 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.04 | 3.30 | 3.30 | B | 1.04 | 0.5 | 0.78 | B | T |
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.05 | 3.45 | 3.10 | B | 0.81 | 0.25 | 1.01 | B | X |
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.67 | 3.35 | 2.34 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG L1 | 24-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | 2.49 | 3.55 | 2.40 | H | 0.94 | 0 | 0.88 | H | T |
ENG L1 | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | 1.56 | 3.80 | 5.10 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
ENG LC | 17-09-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 9 - 5 | 1.30 | 5.20 | 8.10 | B | 0.94 | 1.5 | 0.94 | B | T |
ENG L1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | 2.07 | 3.45 | 3.05 | T | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | 1.83 | 3.95 | 3.30 | B | 0.83 | 0.5 | 0.99 | B | X |
ENG L1 | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.85 | 3.25 | 2.27 | B | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Rotherham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 12-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | 2.21 | 3.60 | 2.71 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 3 | 1.33 | 4.85 | 6.90 | 1.01 | 1.5 | 0.81 | T | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.07 | 3.50 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.89 | 3.40 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 3.15 | 3.40 | 2.04 | 1.02 | -0.25 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 8 | 3.05 | 3.35 | 2.11 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG L1 | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.60 | 3.85 | 4.65 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG L1 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.31 | 3.40 | 2.70 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ENG L1 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 17 - 3 | 2.34 | 3.35 | 2.67 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.67 | 3.55 | 2.25 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Leyton Orient |
Leyton Orient |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 26-10-2024 | Khách | Wycombe Wanderers | 4 Ngày |
ENG L1 | 09-11-2024 | Chủ | Blackpool | 18 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Milton Keynes Dons | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 26-10-2024 | Chủ | Stevenage Borough | 4 Ngày |
ENG L1 | 09-11-2024 | Khách | Barnsley | 18 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Bradford City | 21 Ngày |