[MAS FA Cup-] Kedah D.A. FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 | 66.7% |
[MAS FA Cup-] Johor Darul Ta'zim FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 2 | 18 | 100.0% |
Kedah D.A. FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 26-08-23 | 3 - 3 (1 - 0) | 6 - 5 | 15.50 | 8.70 | 1.06 | H | 1.00 | -2.5 | 0.82 | B | T |
MAS SL | 09-04-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.09 | 7.80 | 13.50 | B | 0.97 | 2.5 | 0.85 | B | T |
MAS SL | 11-10-22 | 4 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.13 | 6.80 | 11.50 | B | 0.99 | 2.25 | 0.83 | B | T |
MAS SL | 04-10-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | 5.70 | 4.30 | 1.40 | B | 0.83 | -1.25 | 0.99 | B | T |
MALAC | 18-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 1.40 | 4.30 | 4.90 | B | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | X |
MALAC | 14-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | H | ||||||||
MAS SL | 04-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 3.65 | 3.35 | 1.82 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
MAS SL | 05-03-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.33 | 4.75 | 6.30 | B | 1.02 | 1.5 | 0.80 | B | X |
MAS SL | 28-02-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.25 | 5.10 | 8.00 | B | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | X |
MALAC | 02-11-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | 3.30 | 3.60 | 1.75 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Kedah D.A. FC |
Chủ - Khách |
---|
KedahKelantan United |
KedahPenang |
PenangKedah |
PenangKedah |
KedahBukit Tambun FC |
KedahPerak |
SelangorKedah |
PDRMKedah |
KedahPenang |
PerakKedah |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 12-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.21 | 5.20 | 7.50 | T | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | X |
MAS FAC | 05-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.54 | 3.80 | 4.15 | H | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | X |
MAS FAC | 28-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.26 | 3.25 | 2.71 | T | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | X |
MAS SL | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 2.94 | 3.30 | 1.98 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | X |
MAS FAC | 14-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 0 | 1.12 | 6.40 | 10.00 | T | 0.93 | 2.25 | 0.77 | T | T |
MAS SL | 24-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | 1.20 | 5.30 | 7.90 | B | 0.84 | 1.75 | 0.86 | B | X |
MAS SL | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 1.69 | 3.80 | 3.40 | B | 0.88 | 0.75 | 0.82 | B | X |
MAS SL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.94 | 3.35 | 1.95 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
INT CF | 30-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 13%
Johor Darul Ta'zim FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 13-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 6 | 9.20 | 6.20 | 1.13 | 0.94 | -2 | 0.76 | T | ||
MAS FAC | 05-07-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 13 - 2 | |||||||||
MAS FAC | 29-06-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
MAS SL | 22-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.01 | 9.80 | 16.00 | 0.79 | 3 | 0.91 | X | ||
MAS FAC | 15-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | 0.76 | 4.75 | 0.94 | X | |||||
MAS SL | 25-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 7 | 14.00 | 7.60 | 1.05 | 0.81 | -2.5 | 0.89 | T | ||
MAS SL | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 0 | 1.01 | 10.00 | 14.50 | 0.82 | 3.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 08-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
INT CF | 04-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
MAS SL | 16-12-23 | 8 - 0 (5 - 0) | 5 - 1 | 1.01 | 10.50 | 13.50 | 0.88 | 4 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Kedah D.A. FC |
Kedah D.A. FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 26-07-2024 | Chủ | Kuching FA | 7 Ngày |
MAS FAC | 04-08-2024 | Khách | Johor Darul Takzim | 16 Ngày |
MAS SL | 09-08-2024 | Khách | Johor Darul Takzim | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 26-07-2024 | Chủ | Terengganu | 7 Ngày |
MAS SL | 31-07-2024 | Khách | PDRM | 12 Ngày |
MAS FAC | 04-08-2024 | Chủ | Kedah | 16 Ngày |